Bản dịch của từ Operculectomy trong tiếng Việt

Operculectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operculectomy (Noun)

ˌoʊpɚkəlmˈeɪtiəp
ˌoʊpɚkəlmˈeɪtiəp
01

Phẫu thuật loại bỏ operculum, một lớp bảo vệ trên một số cấu trúc cơ thể.

Surgical removal of the operculum, a protective covering over certain body structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục thường được thực hiện trong phẫu thuật nha khoa hoặc miệng để tiếp cận các mô bên dưới.

A procedure often performed in dental or oral surgery to access underlying tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để điều trị một số tình trạng ảnh hưởng đến khoang miệng hoặc các vùng giải phẫu khác.

Used to treat certain conditions affecting the oral cavity or other anatomical regions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operculectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operculectomy

Không có idiom phù hợp