Bản dịch của từ Osmophilic trong tiếng Việt
Osmophilic

Osmophilic (Adjective)
Của vi sinh vật, đặc biệt là nấm men: sống hoặc phát triển trong môi trường có áp suất thẩm thấu cao (ví dụ do nồng độ đường hoặc muối cao).
Of a microorganism especially a yeast living or thriving in an environment of high osmotic pressure eg due to high sugar or salt concentration.
Osmophilic yeasts thrive in high-sugar environments like fruit juices.
Nấm men ưa osmo phát triển mạnh trong môi trường nhiều đường như nước trái cây.
Osmophilic organisms do not survive in low-sugar environments.
Sinh vật ưa osmo không sống sót trong môi trường ít đường.
Do osmophilic yeasts grow well in jams and jellies?
Nấm men ưa osmo có phát triển tốt trong mứt và thạch không?
= ưa thẩm thấu.
Osmophilic individuals enjoy social gatherings with strong scents, like perfumes.
Những người ưa thích xã hội thích những buổi gặp gỡ có mùi hương mạnh.
Osmophilic people do not prefer bland environments without any fragrances.
Những người ưa thích mùi hương không thích môi trường nhạt nhẽo, không có hương thơm.
Are osmophilic friends more common at parties with floral scents?
Có phải những người bạn ưa thích mùi hương thường xuất hiện ở tiệc tùng có hương hoa không?
Từ "osmophilic" được sử dụng để miêu tả các sinh vật có khả năng phát triển tốt trong môi trường có nồng độ muối hoặc đường cao. Nguyên tắc này đặc biệt quan trọng trong sinh thái học và công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "i" trong "philic" được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự hiểu biết về tính chất osmophilic rất cần thiết trong nghiên cứu vi sinh vật và ứng dụng trong công nghệ sinh học.
Từ "osmophilic" xuất phát từ hai thành tố gốc Latin: "osmo", có nguồn gốc từ "osma" (nghĩa là mùi), và "philic", bắt nguồn từ "philia" (tình yêu, sự ưa thích). Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các sinh vật ưa thích hoặc phát triển trong môi trường có nồng độ muối cao hoặc có tính chất mặn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc tính sinh học của những sinh vật thích nghi tốt với điều kiện cụ thể, khẳng định mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "osmophilic" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các sinh vật có khả năng sống trong điều kiện có nồng độ muối cao, ví dụ như trong các nghiên cứu về vi sinh vật và hệ sinh thái biển. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho các nghiên cứu khoa học và bài viết chuyên ngành.