Bản dịch của từ Osmophilic trong tiếng Việt

Osmophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmophilic (Adjective)

ˌɑsməfˈɛlɨkəl
ˌɑsməfˈɛlɨkəl
01

Của vi sinh vật, đặc biệt là nấm men: sống hoặc phát triển trong môi trường có áp suất thẩm thấu cao (ví dụ do nồng độ đường hoặc muối cao).

Of a microorganism especially a yeast living or thriving in an environment of high osmotic pressure eg due to high sugar or salt concentration.

Ví dụ

Osmophilic yeasts thrive in high-sugar environments like fruit juices.

Nấm men ưa osmo phát triển mạnh trong môi trường nhiều đường như nước trái cây.

Osmophilic organisms do not survive in low-sugar environments.

Sinh vật ưa osmo không sống sót trong môi trường ít đường.

Do osmophilic yeasts grow well in jams and jellies?

Nấm men ưa osmo có phát triển tốt trong mứt và thạch không?

02

= ưa thẩm thấu.

Osmiophilic.

Ví dụ

Osmophilic individuals enjoy social gatherings with strong scents, like perfumes.

Những người ưa thích xã hội thích những buổi gặp gỡ có mùi hương mạnh.

Osmophilic people do not prefer bland environments without any fragrances.

Những người ưa thích mùi hương không thích môi trường nhạt nhẽo, không có hương thơm.

Are osmophilic friends more common at parties with floral scents?

Có phải những người bạn ưa thích mùi hương thường xuất hiện ở tiệc tùng có hương hoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmophilic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmophilic

Không có idiom phù hợp