Bản dịch của từ Ost trong tiếng Việt
Ost

Ost (Noun)
The priest stood at the ost during the Sunday service last week.
Lin đã đứng ở ost trong buổi lễ Chủ nhật tuần trước.
The ost was not decorated for the special Christmas mass this year.
Ost không được trang trí cho lễ Giáng sinh đặc biệt năm nay.
Is the ost ready for the upcoming Easter celebration this month?
Ost đã sẵn sàng cho lễ Phục sinh sắp tới trong tháng này chưa?
Ost (Verb)
The soldiers will ost the town to ensure safety for citizens.
Những người lính sẽ chiếm thị trấn để đảm bảo an toàn cho công dân.
The army did not ost the area during the recent conflict.
Quân đội đã không chiếm khu vực trong cuộc xung đột gần đây.
Will the troops ost the city by next week?
Liệu quân đội có chiếm được thành phố vào tuần tới không?
"Ost" là một thuật ngữ viết tắt cho "original soundtrack", chỉ nhạc phim gốc được sáng tác cho một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử. Âm nhạc trong ost có vai trò quan trọng trong việc nâng cao cảm xúc của người xem, thể hiện bối cảnh và phát triển nhân vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa và cách viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "ost" bắt nguồn từ tiếng Latin "ostendere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "hiện ra". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "ost" thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện hay phô bày của một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học. Sự chuyển hóa này phản ánh quá trình từ việc trình bày sự thật thành hành động làm nổi bật hay thể hiện cái tôi nghệ sĩ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả những ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "ost" không thuộc vào từ vựng thông dụng trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và phim ảnh, "ost" là viết tắt của "original soundtrack", thường được sử dụng để chỉ nhạc nền của một bộ phim hoặc trò chơi điện tử. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thông và quảng bá sản phẩm giải trí.