Bản dịch của từ Ostracized trong tiếng Việt
Ostracized

Ostracized (Verb)
She felt ostracized after speaking out against the group's decision.
Cô ấy cảm thấy bị tẩy chay sau khi phản đối quyết định của nhóm.
He was not ostracized for sharing his opinion during the meeting.
Anh ấy không bị tẩy chay vì chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.
Were you ostracized by your classmates for standing up for yourself?
Bạn có bị tẩy chay bởi bạn bè cùng lớp vì tự bảo vệ mình không?
Dạng động từ của Ostracized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ostracize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ostracized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ostracized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ostracizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ostracizing |
Họ từ
"Ostracized" (tiếng Việt: bị tẩy chay) là từ chỉ hành động loại trừ một cá nhân hoặc nhóm ra khỏi một cộng đồng do những lý do xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Từ này xuất phát từ "ostracism", một thực tiễn cổ đại tại Athens, nơi người dân có thể bỏ phiếu để tẩy chay những chính trị gia không được lòng dân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ostracized" được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể và cách diễn đạt.
Từ "ostracized" xuất phát từ gốc Latin "ostracizare", có nguồn gốc từ từ "ostrakon" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "mảnh gốm". Trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại, việc bỏ phiếu trục xuất một cá nhân ra khỏi xã hội bằng cách sử dụng những mảnh gốm này được gọi là "ostracism". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả hành động loại bỏ một người khỏi nhóm xã hội, phản ánh sự cô lập và xa lánh trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "ostracized" được sử dụng tương đối ít trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về xã hội, tâm lý hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến việc loại bỏ hoặc tẩy chay một cá nhân khỏi một tập thể hoặc nhóm, thường diễn ra trong môi trường học đường, nơi mà sự hắt hủi có thể diễn ra giữa các học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp