Bản dịch của từ Ostracized trong tiếng Việt

Ostracized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostracized (Verb)

ˈɔstɹəsaɪzd
ˈɔstɹəsaɪzd
01

Loại trừ (ai đó) khỏi một xã hội hoặc một nhóm.

Exclude someone from a society or group.

Ví dụ

She felt ostracized after speaking out against the group's decision.

Cô ấy cảm thấy bị tẩy chay sau khi phản đối quyết định của nhóm.

He was not ostracized for sharing his opinion during the meeting.

Anh ấy không bị tẩy chay vì chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.

Were you ostracized by your classmates for standing up for yourself?

Bạn có bị tẩy chay bởi bạn bè cùng lớp vì tự bảo vệ mình không?

Dạng động từ của Ostracized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ostracize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ostracized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ostracized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ostracizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ostracizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ostracized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostracized

Không có idiom phù hợp