Bản dịch của từ Our father trong tiếng Việt
Our father

Our father (Noun)
Our Father, please guide us during these difficult social times.
Lạy Cha, xin hãy dẫn dắt chúng con trong những thời điểm khó khăn này.
Many people do not pray to our Father in public.
Nhiều người không cầu nguyện với Cha của chúng ta nơi công cộng.
Do you believe our Father listens to our social concerns?
Bạn có tin rằng Cha của chúng ta lắng nghe những mối quan tâm xã hội không?
Một cụm từ thể hiện khái niệm về nhân vật người cha trong cơ đốc giáo.
A phrase expressing the concept of a paternal figure in christianity.
Our Father is a prayer recited in many Christian services.
Lạy Cha chúng con là một lời cầu nguyện được đọc trong nhiều buổi lễ Kitô giáo.
Many people do not understand the meaning of Our Father.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của Lạy Cha chúng con.
Why is Our Father important in Christian communities?
Tại sao Lạy Cha chúng con lại quan trọng trong các cộng đồng Kitô giáo?
Many people pray to our father for guidance in difficult times.
Nhiều người cầu nguyện với cha của chúng ta để được hướng dẫn trong những lúc khó khăn.
Not everyone believes in our father as a divine figure.
Không phải ai cũng tin vào cha của chúng ta như một hình tượng thần thánh.
Do you believe our father listens to our prayers every day?
Bạn có tin rằng cha của chúng ta lắng nghe những lời cầu nguyện của chúng ta mỗi ngày không?
Cụm từ "our father" thường được hiểu là "cha của chúng ta", biểu thị mối quan hệ gia đình và sự tôn kính. Trong bối cảnh tôn giáo, cụm từ này còn được coi là một phần của Kinh Lạy Cha trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về dạng viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt của nó có thể mang nghĩa giáo huấn hoặc tâm linh sâu sắc trong các nghi lễ tôn giáo.