Bản dịch của từ Out of the frying pan into the fire trong tiếng Việt
Out of the frying pan into the fire

Out of the frying pan into the fire (Idiom)
Moving from a small apartment to a larger one was worse.
Chuyển từ một căn hộ nhỏ sang lớn hơn tệ hơn.
They did not realize they jumped out of the frying pan into the fire.
Họ không nhận ra họ đã nhảy từ chảo vào lửa.
Did she really go out of the frying pan into the fire?
Cô ấy thực sự đã nhảy từ chảo vào lửa sao?
Thoát khỏi một hoàn cảnh khó khăn chỉ để thấy mình rơi vào một hoàn cảnh khó khăn hơn.
To escape from a difficult circumstance only to find oneself in a more troublesome one.
She left her stressful job, but it was out of the frying pan.
Cô ấy rời bỏ công việc căng thẳng, nhưng lại ra khỏi chảo lửa.
Moving to a new city was not easy; it was out of the frying pan.
Chuyển đến thành phố mới không dễ; nó đã ra khỏi chảo lửa.
Is changing friends always out of the frying pan into the fire?
Liệu việc thay bạn bè có luôn ra khỏi chảo lửa không?
Di chuyển từ một tình huống thách thức sang một tình huống thách thức hơn.
To move from one challenging situation to another that is even more challenging.
Many families moved from cities to rural areas, facing worse conditions.
Nhiều gia đình chuyển từ thành phố về nông thôn, gặp khó khăn hơn.
Moving to a new country can lead to more social challenges.
Chuyển đến một quốc gia mới có thể dẫn đến nhiều thách thức xã hội hơn.
Did you think moving jobs would improve your social life?
Bạn có nghĩ rằng chuyển việc sẽ cải thiện đời sống xã hội của bạn không?
Câu thành ngữ "out of the frying pan into the fire" diễn tả tình huống khi một người thoát khỏi một hoàn cảnh khó khăn chỉ để rơi vào một hoàn cảnh tồi tệ hơn. Nguyên gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, phản ánh sự chuyển tiếp không thuận lợi. Câu này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai vùng.