Bản dịch của từ Outdoor dining trong tiếng Việt

Outdoor dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor dining (Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ dˈaɪnɨŋ
ˈaʊtdˌɔɹ dˈaɪnɨŋ
01

Ăn uống ở ngoài trời, thường ở vườn, hiên hoặc không gian công cộng.

Having meals outside, typically in a garden, patio, or public space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trải nghiệm ăn uống diễn ra ngoài trời thay vì trong nhà.

A dining experience that takes place in the open air rather than indoors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhà hàng hoặc quán cà phê cung cấp chỗ ngồi ở khu vực ngoài trời.

Restaurants or cafes that offer seating arrangements in external areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outdoor dining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdoor dining

Không có idiom phù hợp