Bản dịch của từ Outlaws trong tiếng Việt
Outlaws
Outlaws (Noun)
The outlaws were captured by the police during a raid.
Những tên cướp đã bị cảnh sát bắt giữ trong một cuộc đột kích.
The town is unsafe due to the presence of outlaws.
Thị trấn không an toàn do sự hiện diện của những tên cướp.
Are the outlaws still at large in the nearby forest?
Những tên cướp vẫn còn tự do ở trong khu rừng gần đó không?
Dạng danh từ của Outlaws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outlaw | Outlaws |
Outlaws (Verb)
The government outlaws smoking in public places to protect citizens' health.
Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe của công dân.
Parents should explain to children why certain behaviors are outlawed in society.
Phụ huynh nên giải thích cho trẻ em vì sao một số hành vi bị cấm trong xã hội.
Are there any specific activities that you think should be outlawed?
Có các hoạt động cụ thể nào bạn nghĩ rằng nên bị cấm không?
Dạng động từ của Outlaws (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlawing |