Bản dịch của từ Outright hostility trong tiếng Việt

Outright hostility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outright hostility (Noun)

ˈaʊtɹˈaɪt hɑstˈɪləti
ˈaʊtɹˈaɪt hɑstˈɪləti
01

Sự thù địch công khai và hoàn toàn; sự thù địch không bị kiềm chế.

Open and complete hostility; unrestrained antagonism.

Ví dụ

The protest showed outright hostility toward the new government policies.

Cuộc biểu tình thể hiện sự thù địch rõ ràng đối với các chính sách mới.

There is not outright hostility among different social groups in our city.

Không có sự thù địch rõ ràng giữa các nhóm xã hội trong thành phố của chúng tôi.

Is outright hostility common in discussions about social issues?

Có phải sự thù địch rõ ràng là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

02

Sự thù ghét hoặc ác cảm cực độ và hoàn toàn đối với ai đó hoặc cái gì đó.

Extreme and total enmity or aversion towards someone or something.

Ví dụ

The community showed outright hostility towards the new social policy.

Cộng đồng thể hiện sự thù địch rõ ràng đối với chính sách xã hội mới.

There is no outright hostility in our discussions about social issues.

Không có sự thù địch rõ ràng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi về các vấn đề xã hội.

Is there outright hostility between different social groups in our city?

Có sự thù địch rõ ràng giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thành phố của chúng ta không?

03

Sự thù địch rõ ràng hoặc công khai, thường được đặc trưng bởi hành vi hung hăng.

Blatant or overt hostility, often characterized by aggressive behavior.

Ví dụ

The outright hostility between the two groups was evident during the protest.

Sự thù địch rõ ràng giữa hai nhóm đã rõ ràng trong cuộc biểu tình.

There was no outright hostility at the community meeting last week.

Không có sự thù địch rõ ràng nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is outright hostility common in social media discussions today?

Sự thù địch rõ ràng có phổ biến trong thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outright hostility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outright hostility

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.