Bản dịch của từ Overalls trong tiếng Việt
Overalls

Overalls (Noun)
(anh, quân đội) quần dài được mặc bởi kỵ binh.
Uk military trousers traditionally worn by cavalry.
I bought a new pair of overalls for the farm work.
Tôi đã mua một bộ quần áo bảo hộ mới cho công việc nông trại.
She doesn't like wearing overalls as they are uncomfortable.
Cô ấy không thích mặc quần áo bảo hộ vì chúng không thoải mái.
Do you think overalls are suitable attire for the occasion?
Bạn có nghĩ rằng quần áo bảo hộ là trang phục phù hợp cho dịp này không?
She wore denim overalls while working on the farm.
Cô ấy mặc quần dài bằng vải denim khi làm việc trên nông trại.
He didn't like the idea of wearing overalls to the party.
Anh ấy không thích ý tưởng mặc quần dài đến bữa tiệc.
Do you think overalls are appropriate attire for the event?
Bạn nghĩ quần dài có phù hợp với trang phục cho sự kiện không?
She wore overalls while working in the farm to protect her clothes.
Cô ấy mặc áo choàng khi làm việc trên trang trại để bảo vệ quần áo của mình.
He never wears overalls because he doesn't work in dirty environments.
Anh ấy không bao giờ mặc áo choàng vì anh ấy không làm việc trong môi trường bẩn.
Do you think overalls are necessary when working in construction sites?
Bạn có nghĩ rằng áo choàng là cần thiết khi làm việc tại các công trường xây dựng không?
Dạng danh từ của Overalls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overall | Overalls |
Họ từ
Từ "overalls" chỉ đến bộ trang phục liền thân, thường được làm từ chất liệu chắc chắn như denim, được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi bụi bẩn và các yếu tố khác trong quá trình làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "overalls" thường được sử dụng để chỉ kiểu áo quần này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "dungarees". Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "overalls" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "over all", nghĩa là "trên tất cả". Cách sử dụng này phản ánh chức năng chính của trang phục này, là loại áo quần được mặc che phủ hoàn toàn, thường có thiết kế liền mảnh nhằm bảo vệ trang phục bên trong. Từ gốc Latin "cavere", có nghĩa là "bảo vệ", đã ảnh hưởng đến sắc thái nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó còn thể hiện sự tiện nghi và tính thực dụng trong công việc.
Từ "overalls" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thời trang, công việc hoặc tình huống liên quan đến lao động. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "overalls" được dùng phổ biến trong các tình huống miêu tả trang phục thực hiện công việc hoặc hoạt động ngoài trời, đặc biệt trong các ngành công nghiệp cũng như trong văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



