Bản dịch của từ Overbounding trong tiếng Việt
Overbounding

Overbounding (Adjective)
Vượt quá, tràn ngập; rất phong phú.
The overbounding enthusiasm of volunteers made the event a success.
Sự nhiệt tình tràn đầy của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.
The overbounding support from the community did not help the project.
Sự hỗ trợ tràn đầy từ cộng đồng không giúp ích cho dự án.
Is the overbounding response from citizens common in social movements?
Phản ứng tràn đầy từ công dân có phổ biến trong các phong trào xã hội không?
Overbounding (Noun)
Hành động vượt mức; đặc biệt là việc vẽ ra các ranh giới chính thức hoặc hành chính của các khu vực đô thị để bao gồm đất ngoại ô, nông thôn hoặc đất chưa phát triển.
The action of overbound especially the drawing of the formal or administrative boundaries of urban areas so as to include suburban rural or undeveloped land.
The overbounding of Springfield included many rural areas in 2022.
Việc bao gồm Springfield đã bao gồm nhiều khu vực nông thôn vào năm 2022.
The city planners did not consider overbounding in their new proposal.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không xem xét việc bao gồm trong đề xuất mới.
Is overbounding necessary for urban development in Los Angeles?
Việc bao gồm có cần thiết cho sự phát triển đô thị ở Los Angeles không?
Từ "overbounding" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình vượt quá giới hạn, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và toán học. Trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến việc diễn đạt quá mức trong giao tiếp. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "overbounding" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "overbounding" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và "bounding" từ động từ "bound", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bondir", mang nghĩa là "nhảy" hoặc "ràng buộc". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp của khái niệm vượt quá giới hạn hoặc kích thước nhất định, thường liên quan đến các lĩnh vực như toán học hoặc khoa học. Ngày nay, "overbounding" thường được sử dụng để chỉ những ước lượng hoặc giới hạn tối đa, phản ánh sự vượt quá trong cả định lượng và định tính.
Từ "overbounding" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu về hành vi, thường mô tả việc vượt quá giới hạn trong hoạt động hay cảm xúc. Trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết chuyên ngành, từ này được dùng để diễn đạt các hiện tượng tâm lý phức tạp cần phân tích sâu sắc.