Bản dịch của từ Overdeepen trong tiếng Việt
Overdeepen

Overdeepen (Verb)
Glaciers can overdeepen valleys, creating unique landscapes in social areas.
Các sông băng có thể làm sâu thêm các thung lũng, tạo cảnh quan độc đáo.
Rivers do not overdeepen valleys like glaciers do in social contexts.
Các con sông không làm sâu thêm các thung lũng như các sông băng.
Do glaciers overdeepen valleys more than rivers in social environments?
Các sông băng có làm sâu thêm các thung lũng hơn các con sông không?
Tổng quát hơn: đi sâu quá mức hoặc bất thường; đặc biệt là ngày càng sâu hơn do xói mòn.
More generally to deepen excessively or abnormally especially to further deepen by erosion.
The river's banks overdeepen due to heavy rainfall in the region.
Bờ sông trở nên sâu hơn do mưa lớn ở khu vực.
They do not want to overdeepen social divides in our community.
Họ không muốn làm sâu sắc thêm những chia rẽ xã hội trong cộng đồng.
Can we prevent our policies from causing overdeepen in social issues?
Chúng ta có thể ngăn chặn chính sách làm sâu sắc thêm vấn đề xã hội không?
Từ "overdeepen" là một động từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên sâu hơn mức cần thiết hoặc vượt quá mức độ sâu mong muốn. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh British và American, nhưng có thể xảy ra trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật liên quan đến các lĩnh vực như thủy lí hoặc kiến trúc. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ này về hình thức, cách viết hay ý nghĩa.
Từ "overdeepen" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "quá mức", và động từ "deepen", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "deop", có nghĩa là "sâu". Khi kết hợp, "overdeepen" diễn tả việc làm cho một điều gì đó trở nên sâu hơn một cách thái quá. Sự phát triển từ nghĩa đen này hiện nay còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tượng trưng, thể hiện sự phức tạp trong việc phân tích tình huống hay cảm xúc.
Từ "overdeepen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến địa chất hoặc môi trường. Trong Nói và Viết, "overdeepen" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng đào sâu hơn mức cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng hoặc khai thác tài nguyên. Sự sử dụng từ này thường hạn chế và chuyên biệt hơn so với các từ vựng phổ biến khác.