Bản dịch của từ Overdeepened trong tiếng Việt
Overdeepened

Overdeepened (Adjective)
The overdeepened valley showed signs of glacial erosion in 2022.
Thung lũng bị xói mòn sâu cho thấy dấu hiệu xói mòn băng vào năm 2022.
The researchers did not find overdeepened valleys in urban areas.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy thung lũng bị xói mòn sâu ở khu đô thị.
Are overdeepened valleys common in the Rocky Mountains region?
Các thung lũng bị xói mòn sâu có phổ biến ở vùng Rocky Mountains không?
Tổng quát hơn: được làm sâu quá mức hoặc bất thường; đặc biệt ngày càng sâu sắc hơn do xói mòn.
More generally made excessively or abnormally deep especially further deepened by erosion.
The river's banks were overdeepened due to heavy rainfall last year.
Bờ sông đã bị làm sâu thêm do mưa lớn năm ngoái.
The city did not realize its overdeepened areas caused flooding problems.
Thành phố không nhận ra rằng những khu vực sâu thêm gây ra ngập lụt.
Are the overdeepened sections of the park safe for visitors?
Các khu vực sâu thêm của công viên có an toàn cho du khách không?
"Overdeepened" là một tính từ được hình thành từ tiền tố "over-" và động từ "deepen", có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên sâu hơn quá mức cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc thủy văn để mô tả một vùng nước hoặc địa hình bị đào sâu một cách không kiểm soát. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "overdeepened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deep", nghĩa là "sâu", kết hợp với tiền tố "over-" chỉ ra mức độ vượt quá. Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang ý nghĩa "cao hơn", "vượt lên". Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hoặc quá trình bị làm cho sâu hơn mức cần thiết. Sự kết hợp này phản ánh nội dung ngữ nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự gia tăng quá mức của độ sâu.
Từ "overdeepened" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu địa lý hoặc địa mạo để mô tả các hiện tượng tự nhiên, như rãnh hoặc hồ sâu hơn mức thông thường. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày do tính chuyên môn của nó. Việc nắm vững từ này giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt trong lĩnh vực khoa học địa chất.