Bản dịch của từ Overlay zone trong tiếng Việt
Overlay zone
Noun [U/C]

Overlay zone (Noun)
ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong khoa học môi trường để chỉ các khu vực nơi có các lớp phủ nhất định có ý nghĩa sinh thái.
A term used in environmental science to refer to regions where certain overlays of ecological significance exist.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overlay zone
Không có idiom phù hợp