Bản dịch của từ Overlay zone trong tiếng Việt
Overlay zone
Noun [U/C]

Overlay zone(Noun)
ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong khoa học môi trường để chỉ các khu vực nơi có các lớp phủ nhất định có ý nghĩa sinh thái.
A term used in environmental science to refer to regions where certain overlays of ecological significance exist.
Ví dụ
