Bản dịch của từ Overlay zone trong tiếng Việt

Overlay zone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlay zone(Noun)

ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
ˈoʊvɚlˌeɪ zˈoʊn
01

Một khu vực được chỉ định được phủ bởi cái khác, thường được sử dụng trong bối cảnh bản đồ hoặc phân khu.

A specified area that is covered by something else, often used in mapping or zoning contexts.

Ví dụ
02

Trong quy hoạch đô thị, một khu vực được xác định cho các lớp phủ hoặc quy định bổ sung ngoài phân khu cơ sở.

In urban planning, an area defined for specific overlays or additional regulations beyond the base zoning.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong khoa học môi trường để chỉ các khu vực nơi có các lớp phủ nhất định có ý nghĩa sinh thái.

A term used in environmental science to refer to regions where certain overlays of ecological significance exist.

Ví dụ