Bản dịch của từ Overproduces trong tiếng Việt

Overproduces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overproduces (Verb)

ˈoʊvɚpɹədˌusps
ˈoʊvɚpɹədˌusps
01

Để sản xuất dư thừa.

To produce in excess.

Ví dụ

The factory overproduces toys, leading to waste and financial loss.

Nhà máy sản xuất quá nhiều đồ chơi, dẫn đến lãng phí và thua lỗ.

The company does not overproduce clothing to avoid unsold inventory.

Công ty không sản xuất quá nhiều quần áo để tránh hàng tồn kho.

Does the government overproduce food to support low-income families?

Chính phủ có sản xuất quá nhiều thực phẩm để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Overproduces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overproduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overproduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overproduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overproduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overproducing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overproduces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overproduces

Không có idiom phù hợp