Bản dịch của từ Overrunning trong tiếng Việt
Overrunning

Overrunning (Verb)
The river is overrunning its banks after the heavy rain last week.
Con sông đang tràn bờ sau cơn mưa lớn tuần trước.
The city is not overrunning with tourists during the off-peak season.
Thành phố không bị tràn ngập khách du lịch trong mùa thấp điểm.
Is the population overrunning the resources in urban areas like New York?
Dân số có đang tràn ngập tài nguyên ở các khu vực đô thị như New York không?
Vượt quá hoặc vượt quá giới hạn.
To exceed or surpass a limit
The city's population is overrunning its available resources rapidly.
Dân số thành phố đang vượt quá tài nguyên có sẵn nhanh chóng.
The budget for social programs is not overrunning this year.
Ngân sách cho các chương trình xã hội không vượt quá trong năm nay.
Is the demand for social services overrunning the government's capacity?
Nhu cầu về dịch vụ xã hội có đang vượt quá khả năng của chính phủ không?
Chạy qua hoặc băng qua cái gì đó.
To run over or across something
Many people are overrunning the park during the weekend for exercise.
Nhiều người đang chạy qua công viên vào cuối tuần để tập thể dục.
The crowds are not overrunning the local community center this month.
Đám đông không chạy qua trung tâm cộng đồng địa phương tháng này.
Are students overrunning the library for group study sessions this week?
Có phải sinh viên đang chạy qua thư viện để học nhóm tuần này không?
Overrunning (Noun)
Trạng thái bị thổi phồng hoặc choáng ngợp quá mức.
The state of being excessively inflated or overwhelmed
The overrunning of social media can lead to misinformation and confusion.
Việc tràn ngập mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và nhầm lẫn.
The community is not overrunning with support for the new project.
Cộng đồng không tràn ngập sự ủng hộ cho dự án mới.
Is the overrunning of social issues affecting public opinion significantly?
Liệu việc tràn ngập các vấn đề xã hội có ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng không?
The overrunning of the park by people caused damage to the grass.
Việc người dân tràn vào công viên đã gây hư hại cho cỏ.
The city officials did not expect the overrunning of the festival area.
Các quan chức thành phố không dự đoán việc tràn ngập khu lễ hội.
Is the overrunning of the public spaces a common issue in cities?
Việc tràn ngập không gian công cộng có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố không?
The overrunning of the budget caused major issues for the community project.
Việc vượt ngân sách đã gây ra nhiều vấn đề cho dự án cộng đồng.
The city council is not addressing the overrunning of resources effectively.
Hội đồng thành phố không giải quyết việc vượt quá tài nguyên một cách hiệu quả.
Is the overrunning of public funds a common issue in our city?
Việc vượt quá quỹ công có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố chúng ta không?
Overrunning (Adjective)
The overrunning river flooded many homes in Houston last summer.
Con sông tràn bờ đã làm ngập nhiều ngôi nhà ở Houston mùa hè qua.
The city is not overrunning with new social programs this year.
Thành phố này không có nhiều chương trình xã hội mới năm nay.
Is the overrunning traffic causing delays in public transport services?
Liệu giao thông tràn ngập có gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ công cộng không?
Được đặc trưng bởi sự dư thừa hoặc tràn bờ.
Characterized by an excess or overflow
The overrunning population in cities like New York is a major issue.
Dân số quá tải ở các thành phố như New York là một vấn đề lớn.
The overrunning demand for affordable housing is not being met.
Nhu cầu quá tải về nhà ở giá rẻ không được đáp ứng.
Is the overrunning traffic in Los Angeles affecting public transport?
Liệu tình trạng giao thông quá tải ở Los Angeles có ảnh hưởng đến giao thông công cộng không?
Liên quan đến thứ gì đó bị tràn ngập.
Pertaining to something that has been overwhelmed
The city is overrunning with homeless people after the economic crisis.
Thành phố đang bị quá tải với người vô gia cư sau khủng hoảng kinh tế.
The community is not overrunning with resources to help everyone.
Cộng đồng không bị quá tải với nguồn lực để giúp đỡ mọi người.
Is the local shelter overrunning with donations this winter?
Có phải nơi trú ẩn địa phương đang bị quá tải với quyên góp mùa đông này?
Họ từ
Từ "overrunning" có nghĩa là việc vượt quá giới hạn, thường được dùng để chỉ tình trạng mà một cái gì đó kéo dài, chiếm lấy hoặc vượt quá mức cho phép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. "Overrunning" thường được sử dụng trong các bối cảnh quản lý dự án, kỹ thuật và quân sự, để mô tả tình trạng vượt quá thời gian hay ngân sách dự kiến.
Từ "overrunning" xuất phát từ động từ tiếng Anh "overrun", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", nghĩa là "chạy". Tiền tố "over-", mang ý nghĩa vượt qua, kết hợp với gốc "run" tạo nên hình ảnh về việc vượt kết quả, hay kiểm soát một cách không gián đoạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "overrunning" thường mô tả tình trạng vượt quá giới hạn, chỉ việc một thứ gì đó lan rộng hoặc tràn ngập, phản ánh sự phát triển ngoài kiểm soát trong nhiều lĩnh vực như tự nhiên, kinh tế và xã hội.
Từ "overrunning" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường xoay quanh các sự kiện và vấn đề xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các trường hợp như ô nhiễm, đô thị hóa hoặc quản lý thời gian. Ngoài bối cảnh IELTS, "overrunning" thường được sử dụng trong kinh doanh và quản lý dự án để chỉ việc vượt quá ngân sách hoặc thời gian đã định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp