Bản dịch của từ Overrunning trong tiếng Việt
Overrunning

Overrunning (Verb)
Overrunning (Noun)
Trạng thái bị thổi phồng hoặc choáng ngợp quá mức.
The state of being excessively inflated or overwhelmed
Overrunning (Adjective)
Được đặc trưng bởi sự dư thừa hoặc tràn bờ.
Characterized by an excess or overflow
Liên quan đến thứ gì đó bị tràn ngập.
Pertaining to something that has been overwhelmed
Họ từ
Từ "overrunning" có nghĩa là việc vượt quá giới hạn, thường được dùng để chỉ tình trạng mà một cái gì đó kéo dài, chiếm lấy hoặc vượt quá mức cho phép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. "Overrunning" thường được sử dụng trong các bối cảnh quản lý dự án, kỹ thuật và quân sự, để mô tả tình trạng vượt quá thời gian hay ngân sách dự kiến.
Từ "overrunning" xuất phát từ động từ tiếng Anh "overrun", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", nghĩa là "chạy". Tiền tố "over-", mang ý nghĩa vượt qua, kết hợp với gốc "run" tạo nên hình ảnh về việc vượt kết quả, hay kiểm soát một cách không gián đoạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "overrunning" thường mô tả tình trạng vượt quá giới hạn, chỉ việc một thứ gì đó lan rộng hoặc tràn ngập, phản ánh sự phát triển ngoài kiểm soát trong nhiều lĩnh vực như tự nhiên, kinh tế và xã hội.
Từ "overrunning" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường xoay quanh các sự kiện và vấn đề xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các trường hợp như ô nhiễm, đô thị hóa hoặc quản lý thời gian. Ngoài bối cảnh IELTS, "overrunning" thường được sử dụng trong kinh doanh và quản lý dự án để chỉ việc vượt quá ngân sách hoặc thời gian đã định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp