Bản dịch của từ Oversampling trong tiếng Việt

Oversampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversampling (Noun)

ˈoʊvɚsmˌæplɨŋ
ˈoʊvɚsmˌæplɨŋ
01

Kỹ thuật tăng tần số lấy mẫu biểu kiến của tín hiệu số bằng cách lặp lại từng chữ số một số lần, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc lọc nhiễu không mong muốn tiếp theo.

The technique of increasing the apparent sampling frequency of a digital signal by repeating each digit a number of times in order to facilitate the subsequent filtering of unwanted noise.

Ví dụ

Oversampling helps improve the quality of digital audio in recordings.

Oversampling giúp cải thiện chất lượng âm thanh kỹ thuật số trong các bản ghi.

Oversampling does not always guarantee better sound in music production.

Oversampling không phải lúc nào cũng đảm bảo âm thanh tốt hơn trong sản xuất âm nhạc.

How does oversampling affect the clarity of digital signals?

Oversampling ảnh hưởng như thế nào đến độ rõ ràng của tín hiệu kỹ thuật số?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversampling

Không có idiom phù hợp