Bản dịch của từ Oversampling trong tiếng Việt
Oversampling

Oversampling (Noun)
Kỹ thuật tăng tần số lấy mẫu biểu kiến của tín hiệu số bằng cách lặp lại từng chữ số một số lần, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc lọc nhiễu không mong muốn tiếp theo.
The technique of increasing the apparent sampling frequency of a digital signal by repeating each digit a number of times in order to facilitate the subsequent filtering of unwanted noise.
Oversampling helps improve the quality of digital audio in recordings.
Oversampling giúp cải thiện chất lượng âm thanh kỹ thuật số trong các bản ghi.
Oversampling does not always guarantee better sound in music production.
Oversampling không phải lúc nào cũng đảm bảo âm thanh tốt hơn trong sản xuất âm nhạc.
How does oversampling affect the clarity of digital signals?
Oversampling ảnh hưởng như thế nào đến độ rõ ràng của tín hiệu kỹ thuật số?
Oversampling là thuật ngữ trong lĩnh vực nghiên cứu thống kê và học máy, chỉ hành động thu thập một số lượng lớn các mẫu từ một phân lớp nhất định trong tập dữ liệu. Điều này nhằm mục đích cải thiện độ chính xác của mô hình dự đoán bằng cách cân bằng tỷ lệ giữa các lớp không đồng nhất. Mặc dù thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách ứng dụng và ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu.
Từ "oversampling" có nguồn gốc từ hai phần: "over" (vượt quá) và "sampling" (lấy mẫu). Tiếng Anh "sampling" xuất phát từ tiếng Latin "exemplum", có nghĩa là mẫu hoặc ví dụ. Trong lĩnh vực thống kê, "oversampling" đề cập đến việc lấy mẫu nhiều lần các cá thể trong một nhóm nhất định nhằm cải thiện độ chính xác của số liệu hoặc khắc phục sự thiên lệch. Khái niệm này ngày càng phổ biến trong nghiên cứu học máy, đặc biệt khi làm việc với các tập dữ liệu không cân bằng.
Từ "oversampling" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thống kê và xử lý dữ liệu. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ quy trình lặp lại một số lượng mẫu nhỏ nhằm cải thiện độ chính xác của ước lượng. Ngoài ra, trong lĩnh vực học máy, "oversampling" cũng được áp dụng để giải quyết vấn đề không cân bằng trong dữ liệu huấn luyện.