Bản dịch của từ Pacemaker trong tiếng Việt

Pacemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacemaker (Noun)

pˈeɪsmeɪkɚ
pˈeɪsmeɪkəɹ
01

Một thiết bị kích thích cơ tim và điều chỉnh các cơn co thắt của nó.

A device for stimulating the heart muscle and regulating its contractions.

Ví dụ

The pacemaker helped John live a normal life after his surgery.

Máy tạo nhịp tim đã giúp John sống cuộc sống bình thường sau phẫu thuật.

Many people do not understand how a pacemaker works in detail.

Nhiều người không hiểu rõ cách hoạt động của máy tạo nhịp tim.

Is a pacemaker necessary for everyone with heart issues?

Máy tạo nhịp tim có cần thiết cho mọi người có vấn đề về tim không?

02

Người hoặc động vật ấn định tốc độ khi bắt đầu cuộc đua, đôi khi để giúp người chạy phá kỷ lục.

A person or animal who sets the pace at the beginning of a race sometimes in order to help a runner break a record.

Ví dụ

Ethan was the pacemaker in the local marathon last year.

Ethan là người dẫn đầu trong cuộc marathon địa phương năm ngoái.

Sarah was not the pacemaker during the charity race.

Sarah không phải là người dẫn đầu trong cuộc đua từ thiện.

Who was the pacemaker for the 2022 city half marathon?

Ai là người dẫn đầu trong cuộc thi nửa marathon thành phố 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacemaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacemaker

Không có idiom phù hợp