Bản dịch của từ Pacemaker trong tiếng Việt
Pacemaker

Pacemaker (Noun)
Một thiết bị kích thích cơ tim và điều chỉnh các cơn co thắt của nó.
A device for stimulating the heart muscle and regulating its contractions.
The pacemaker helped John live a normal life after his surgery.
Máy tạo nhịp tim đã giúp John sống cuộc sống bình thường sau phẫu thuật.
Many people do not understand how a pacemaker works in detail.
Nhiều người không hiểu rõ cách hoạt động của máy tạo nhịp tim.
Is a pacemaker necessary for everyone with heart issues?
Máy tạo nhịp tim có cần thiết cho mọi người có vấn đề về tim không?
Ethan was the pacemaker in the local marathon last year.
Ethan là người dẫn đầu trong cuộc marathon địa phương năm ngoái.
Sarah was not the pacemaker during the charity race.
Sarah không phải là người dẫn đầu trong cuộc đua từ thiện.
Who was the pacemaker for the 2022 city half marathon?
Ai là người dẫn đầu trong cuộc thi nửa marathon thành phố 2022?
Họ từ
"Pacemaker" là từ tiếng Anh dùng để chỉ thiết bị y tế đặt trong cơ thể nhằm điều chỉnh nhịp tim, đảm bảo tim hoạt động một cách hiệu quả. Từ này không có phiên bản viết khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm thường đặt ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh thể thao, "pacemaker" cũng chỉ vận động viên giúp định hướng nhịp độ cho các vận động viên khác.
Từ "pacemaker" có nguồn gốc từ động từ Latin "pacificare", có nghĩa là "làm yên tĩnh" hoặc "thiết lập hòa bình". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20 trong lĩnh vực y học, chỉ một thiết bị điện tử giúp điều chỉnh nhịp tim của bệnh nhân. Sự kết hợp giữa khả năng tạo nhịp và việc đem lại sự ổn định cho hoạt động tim mạch đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "pacemaker", không chỉ trong ngữ cảnh y tế mà còn trong văn hóa ngôn ngữ về việc thiết lập hoặc duy trì sự ổn định trong các hệ thống khác.
Từ "pacemaker" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe. Trong những tình huống này, từ này thường dùng để chỉ thiết bị y tế điều chỉnh nhịp tim hoặc những người dẫn đầu trong một nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "pacemaker" còn được sử dụng trong thể thao để chỉ vận động viên dẫn đầu trong một cuộc đua. Tóm lại, từ này mang ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp