ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pallet wrapping machine
Một máy được sử dụng để quấn tải được xếp lên pallet bằng màng nhựa để giữ chặt và bảo vệ trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
A machine used to wrap a palletized load in plastic film to secure and protect it during transport or storage.
Một thiết bị đảm bảo rằng các tải trọng ổn định và an toàn bằng cách sử dụng vật liệu quấn.
A device that ensures loads are stable and safe by using a wrapping material.
Một hệ thống tự động để chuẩn bị hàng hóa cho việc vận chuyển bằng cách bao bọc chúng trong màng co hoặc màng kéo.
An automated system for preparing goods for shipment by encasing them in shrink-wrap or stretch film.