Bản dịch của từ Panel board trong tiếng Việt
Panel board
Panel board (Noun)
The community center installed a new panel board for events management.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một bảng điều khiển mới cho quản lý sự kiện.
The panel board did not function during the social gathering last week.
Bảng điều khiển đã không hoạt động trong buổi tụ họp xã hội tuần trước.
Is the panel board ready for the upcoming charity event next month?
Bảng điều khiển đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tháng tới chưa?
Một tấm gỗ được sử dụng làm bảng điều khiển. thường xuyên: cụ thể là một miếng ván sợi nặng hoặc dày đặc; (như một danh từ đại chúng) loại bảng này.
A wooden board used as a panel. frequently: specifically a piece of heavy or dense fibreboard; (as a mass noun) this type of board.
The community center installed a new panel board for events.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một bảng panel mới cho sự kiện.
The panel board did not withstand the heavy rain last week.
Bảng panel đã không chịu được cơn mưa lớn tuần trước.
Is the panel board strong enough for the upcoming festival?
Bảng panel có đủ mạnh cho lễ hội sắp tới không?
"Panel board" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một bảng điều khiển điện, thường được sử dụng để phân phối và điều khiển điện năng trong hệ thống điện. Bảng điều khiển này chứa các cầu dao, cầu chì và thiết bị bảo vệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu. "Panelboard" cũng có thể viết liền trong một số tài liệu kỹ thuật.
Từ "panel board" xuất phát từ hai thành phần: "panel" và "board". "Panel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pannellus", có nghĩa là "mảnh vải" hoặc "bảng", được sử dụng để chỉ các bề mặt phẳng hoặc tấm vật liệu. "Board" đến từ tiếng Old English "bord", mang nghĩa là "mảnh ván" hoặc "bảng". Sự kết hợp của hai từ này tạo thành khái niệm hiện đại về bảng điều khiển, thường được sử dụng trong các hệ thống điện và điều khiển, thể hiện rõ tính năng phân chia và tổ chức thông tin.
Cụm từ "panel board" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và điện. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật điện, cụm từ này thường được dùng để chỉ bảng mạch điện hoặc bảng điều khiển. Ngoài ra, "panel board" cũng gặp trong các tài liệu chuyên ngành, hội thảo kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng thiết bị điện.