Bản dịch của từ Panted trong tiếng Việt
Panted
Panted (Verb)
After running, Sarah panted heavily in the hot sun.
Sau khi chạy, Sarah thở hổn hển dưới ánh nắng nóng.
John did not panted during the calm discussion at the meeting.
John không thở hổn hển trong cuộc thảo luận bình tĩnh tại cuộc họp.
Did you see how Mark panted after the intense debate?
Bạn có thấy Mark thở hổn hển sau cuộc tranh luận căng thẳng không?
Dạng động từ của Panted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp