Bản dịch của từ Panted trong tiếng Việt
Panted

Panted (Verb)
After running, Sarah panted heavily in the hot sun.
Sau khi chạy, Sarah thở hổn hển dưới ánh nắng nóng.
John did not panted during the calm discussion at the meeting.
John không thở hổn hển trong cuộc thảo luận bình tĩnh tại cuộc họp.
Did you see how Mark panted after the intense debate?
Bạn có thấy Mark thở hổn hển sau cuộc tranh luận căng thẳng không?
Dạng động từ của Panted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panting |
Họ từ
Từ "panted" là dạng quá khứ của động từ "pant", có nghĩa là thở hổn hển hoặc thở ra hơi gấp gáp, thường xảy ra sau khi hoạt động thể chất mạnh mẽ hoặc khi cảm xúc trở nên mãnh liệt. Trong tiếng Anh, "pant" không có biến thể khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh trong phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn chương mô tả hành động khẩn trương hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ "panted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pant", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pantier" và Latin "panteare", có nghĩa là thở hổn hển hoặc thở nhanh. Khái niệm này liên quan đến hành động thở mạnh do nỗ lực hoặc lo âu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc cảm xúc. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự đau đớn và căng thẳng, đồng thời kết nối với trải nghiệm sinh lý của con người.
Từ "panted" thể hiện sự thở gấp, thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc hồi hộp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh mô tả thể chất hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "panted" có thể được sử dụng trong văn học hoặc văn thông qua các tình huống gợi tả tình huống căng thẳng hoặc mệt mỏi, như khi chạy hoặc trong các hoạt động thể chất cường độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp