Bản dịch của từ Panted trong tiếng Việt

Panted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panted (Verb)

pˈæntɪd
pˈæntɪd
01

Thở bằng những hơi thở ngắn và nhanh, thường là do gắng sức hoặc phấn khích.

Breathe with short quick breaths typically from exertion or excitement.

Ví dụ

After running, Sarah panted heavily in the hot sun.

Sau khi chạy, Sarah thở hổn hển dưới ánh nắng nóng.

John did not panted during the calm discussion at the meeting.

John không thở hổn hển trong cuộc thảo luận bình tĩnh tại cuộc họp.

Did you see how Mark panted after the intense debate?

Bạn có thấy Mark thở hổn hển sau cuộc tranh luận căng thẳng không?

Dạng động từ của Panted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Panted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Panted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Panting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panted

Không có idiom phù hợp