Bản dịch của từ Pantograph trong tiếng Việt

Pantograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantograph (Noun)

pˈæntəgɹæf
pˈæntəgɹæf
01

Một khung nối truyền tải dòng điện tới tàu hỏa, xe điện hoặc các phương tiện điện khác từ dây điện trên cao.

A jointed framework conveying a current to a train tram or other electric vehicle from overhead wires.

Ví dụ

The pantograph on the tram efficiently collects electricity from the wires.

Cái pantograph trên toa điện ngầm hiệu quả thu điện từ dây.

The new electric buses are equipped with advanced pantographs for power supply.

Các xe buýt điện mới được trang bị pantograph tiên tiến để cung cấp điện.

The maintenance team regularly checks the pantographs on the trains.

Đội bảo trì thường xuyên kiểm tra pantograph trên các toa tàu.

02

Một công cụ để sao chép sơ đồ hoặc vẽ ở một tỷ lệ khác bằng hệ thống các thanh có bản lề và khớp nối.

An instrument for copying a plan or drawing on a different scale by a system of hinged and jointed rods.

Ví dụ

The artist used a pantograph to enlarge the sketch for the mural.

Họa sĩ đã sử dụng một bộ sao chép để phóng to bản phác thảo cho bức tranh tường.

The architect relied on the pantograph to replicate the intricate design.

Kiến trúc sư phụ thuộc vào bộ sao chép để sao chép lại thiết kế tinh xảo.

The engineer demonstrated the pantograph's precision in duplicating technical diagrams.

Kỹ sư đã thể hiện sự chính xác của bộ sao chép khi nhân bản các biểu đồ kỹ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantograph

Không có idiom phù hợp