Bản dịch của từ Pantograph trong tiếng Việt
Pantograph

Pantograph (Noun)
The pantograph on the tram efficiently collects electricity from the wires.
Cái pantograph trên toa điện ngầm hiệu quả thu điện từ dây.
The new electric buses are equipped with advanced pantographs for power supply.
Các xe buýt điện mới được trang bị pantograph tiên tiến để cung cấp điện.
The maintenance team regularly checks the pantographs on the trains.
Đội bảo trì thường xuyên kiểm tra pantograph trên các toa tàu.
The artist used a pantograph to enlarge the sketch for the mural.
Họa sĩ đã sử dụng một bộ sao chép để phóng to bản phác thảo cho bức tranh tường.
The architect relied on the pantograph to replicate the intricate design.
Kiến trúc sư phụ thuộc vào bộ sao chép để sao chép lại thiết kế tinh xảo.
The engineer demonstrated the pantograph's precision in duplicating technical diagrams.
Kỹ sư đã thể hiện sự chính xác của bộ sao chép khi nhân bản các biểu đồ kỹ thuật.
Họ từ
Pantograph (từ tiếng Việt là "bảng vẽ phóng đại") là một thiết bị cơ học được sử dụng để chuyển đổi một hình ảnh hoặc một bản vẽ từ kích thước nhỏ sang kích thước lớn hơn hoặc ngược lại. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc hình học, cho phép sao chép các hình dạng với độ chính xác cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về tự dạng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc kỹ thuật.
Từ "pantograph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "pan-" có nghĩa là "mọi thứ" và "grapho" có nghĩa là "vẽ". Nó được hình thành vào thế kỷ 17 để chỉ một dụng cụ có khả năng sao chép hình ảnh với tỷ lệ khác nhau. Pantograph đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực vẽ và điều chỉnh kích thước bản vẽ, từ đó duy trì mối liên hệ với nghĩa hiện tại liên quan đến việc sao chép và phóng đại hình ảnh một cách chính xác.
Từ "pantograph" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kĩ thuật hoặc giao thông, đặc biệt trong ngữ cảnh hệ thống điện vận chuyển. Trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ hoặc thiết kế phương tiện. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, hội thảo chuyên ngành, hoặc giáo trình liên quan đến kĩ thuật cơ khí và điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp