Bản dịch của từ Paperless trong tiếng Việt
Paperless
Paperless (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc lưu trữ hoặc truyền đạt thông tin ở dạng điện tử, thay vì trên giấy.
Relating to or involving the storage or communication of information in electronic form rather than on paper.
Paperless solutions are more environmentally friendly.
Giải pháp không giấy thân thiện với môi trường hơn.
Using paperless methods reduces waste.
Sử dụng phương pháp không giấy giảm lãng phí.
Is your office transitioning to a paperless system?
Văn phòng của bạn có chuyển sang hệ thống không giấy không?
Many companies are now moving towards a paperless office environment.
Nhiều công ty hiện đang chuyển dần sang môi trường văn phòng không giấy.
It is important to reduce paper usage for a more sustainable future.
Việc giảm sử dụng giấy là quan trọng cho một tương lai bền vững hơn.
Her paperless status hindered her from accessing government services.
Tình trạng không có giấy tờ của cô ấy ngăn cản cô ấy truy cập các dịch vụ chính phủ.
It is essential to have proper identification, being paperless causes many issues.
Việc có giấy tờ chính xác là cần thiết, việc không có giấy tờ gây ra nhiều vấn đề.
Are you aware of the challenges faced by paperless individuals in society?
Bạn có nhận thức về những thách thức mà những người không có giấy tờ phải đối mặt trong xã hội không?
She couldn't apply for the job because she was paperless.
Cô ấy không thể nộp đơn xin việc vì cô ấy không có giấy tờ.
It's important to have proper identification to avoid being paperless.
Quan trọng phải có giấy tờ nhận diện đúng để tránh trở thành người không giấy tờ.
"Paperless" là một tính từ chỉ trạng thái hoặc quy trình không sử dụng giấy, thường liên quan đến việc thay thế tài liệu in ấn bằng hình thức điện tử. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý văn phòng nhằm tăng cường hiệu quả và giảm thiểu tác động đến môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "paperless" có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách diễn đạt và thói quen sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "paperless" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "paper" (giấy) và hậu tố "less" (không có, thiếu). "Paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", một loại vật liệu viết được từ cây papyrus, phổ biến trong thời kỳ cổ đại. Sự phát triển của công nghệ số và việc chuyển đổi từ tài liệu vật lý sang dạng điện tử đã làm nổi bật khái niệm này. "Paperless" ngày nay thường chỉ trạng thái không sử dụng giấy, gắn liền với xu hướng bảo vệ môi trường và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Từ "paperless" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, môi trường và cải cách hành chính. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nhấn mạnh lợi ích của việc giảm thiểu sử dụng giấy tờ để tăng hiệu quả và bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm các buổi hội thảo về chuyển đổi số và chiến dịch bảo vệ môi trường.