Bản dịch của từ Paperless trong tiếng Việt

Paperless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paperless (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc lưu trữ hoặc truyền đạt thông tin ở dạng điện tử, thay vì trên giấy.

Relating to or involving the storage or communication of information in electronic form rather than on paper.

Ví dụ

Paperless solutions are more environmentally friendly.

Giải pháp không giấy thân thiện với môi trường hơn.

Using paperless methods reduces waste.

Sử dụng phương pháp không giấy giảm lãng phí.

Is your office transitioning to a paperless system?

Văn phòng của bạn có chuyển sang hệ thống không giấy không?

Many companies are now moving towards a paperless office environment.

Nhiều công ty hiện đang chuyển dần sang môi trường văn phòng không giấy.

It is important to reduce paper usage for a more sustainable future.

Việc giảm sử dụng giấy là quan trọng cho một tương lai bền vững hơn.

02

(của một người) thiếu tài liệu chính thức hoặc bằng chứng về danh tính.

Of a person lacking official documentation or evidence of identity.

Ví dụ

Her paperless status hindered her from accessing government services.

Tình trạng không có giấy tờ của cô ấy ngăn cản cô ấy truy cập các dịch vụ chính phủ.

It is essential to have proper identification, being paperless causes many issues.

Việc có giấy tờ chính xác là cần thiết, việc không có giấy tờ gây ra nhiều vấn đề.

Are you aware of the challenges faced by paperless individuals in society?

Bạn có nhận thức về những thách thức mà những người không có giấy tờ phải đối mặt trong xã hội không?

She couldn't apply for the job because she was paperless.

Cô ấy không thể nộp đơn xin việc vì cô ấy không có giấy tờ.

It's important to have proper identification to avoid being paperless.

Quan trọng phải có giấy tờ nhận diện đúng để tránh trở thành người không giấy tờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paperless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paperless

Không có idiom phù hợp