Bản dịch của từ Parametric test trong tiếng Việt

Parametric test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parametric test (Noun)

pˌɛɹəmˈɛtɹɨk tˈɛst
pˌɛɹəmˈɛtɹɨk tˈɛst
01

Một bài kiểm tra thống kê mà đưa ra một số giả định về các tham số của phân bố dân số từ đó mẫu được lấy.

A statistical test that makes certain assumptions about the parameters of the population distribution from which the sample is taken.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra dựa trên giả định rằng dữ liệu tuân theo một phân bố cụ thể, thường là phân bố chuẩn.

A test based on the assumption that the data follows a specific distribution, often normal distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các bài kiểm tra cung cấp ước lượng tham số để đánh giá các ảnh hưởng khác nhau trong dữ liệu.

Tests that provide parameter estimates to assess various effects within the data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parametric test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parametric test

Không có idiom phù hợp