Bản dịch của từ Pari mutuel trong tiếng Việt

Pari mutuel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pari mutuel (Noun)

pˌɛɹɨmjˈutʃuəl
pˌɛɹɨmjˈutʃuəl
01

Một hệ thống theo đó tiền đặt cược trong một cuộc đua hoặc cuộc thi khác được chia cho những người đã đặt cược vào người chiến thắng.

A system under which money bet during a race or other contest is divided up among those who have bet on the winners.

Ví dụ

Pari mutuel is a common betting system in horse racing.

Pari mutuel là một hệ thống cá cược phổ biến trong đua ngựa.

The pari mutuel pool reached a record high at the event.

Hồ bơi cá cược pari mutuel đạt mức cao kỷ lục tại sự kiện.

Participants eagerly await the pari mutuel payout results.

Các người tham gia nôn nóng chờ đợi kết quả thanh toán pari mutuel.

Pari mutuel (Adjective)

pˌɛɹɨmjˈutʃuəl
pˌɛɹɨmjˈutʃuəl
01

Thuộc hoặc liên quan đến một hình thức cá cược trong đó những người ủng hộ ba người chiến thắng đầu tiên trong một cuộc đua sẽ chia tiền cược.

Of or relating to a form of betting in which those backing the first three winners in a race share the stake.

Ví dụ

Pari mutuel betting is popular at horse racing events.

Cá cược pari mutuel phổ biến tại các sự kiện đua ngựa.

The pari mutuel system encourages community participation in gambling.

Hệ thống pari mutuel khuyến khích sự tham gia cộng đồng trong cờ bạc.

Pari mutuel payouts are divided among the top three winners.

Tiền thưởng pari mutuel được chia đều cho ba người chiến thắng hàng đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pari mutuel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pari mutuel

Không có idiom phù hợp