Bản dịch của từ Part of speech trong tiếng Việt
Part of speech

Part of speech (Noun)
Một danh mục mà một từ được gán theo chức năng cú pháp của nó. trong tiếng anh, các phần chính của lời nói là danh từ, đại từ, tính từ, từ hạn định, động từ, trạng từ, giới từ, liên từ và thán từ.
A category to which a word is assigned in accordance with its syntactic functions in english the main parts of speech are noun pronoun adjective determiner verb adverb preposition conjunction and interjection.
Language is a crucial part of social interaction in communities.
Ngôn ngữ là một phần quan trọng trong tương tác xã hội ở các cộng đồng.
Social media does not replace real-life social connections for many people.
Mạng xã hội không thay thế các kết nối xã hội thực tế đối với nhiều người.
What role does language play in social cohesion among diverse groups?
Ngôn ngữ đóng vai trò gì trong sự gắn kết xã hội giữa các nhóm đa dạng?
Dạng danh từ của Part of speech (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Part of speech | Parts of speech |
"Part of speech" (thành phần từ loại) là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để phân loại các từ dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu. Các thành phần từ loại chính bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, và đại từ. Cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có thể khác nhau giữa Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English), chẳng hạn như từ "quest" trong ngữ cảnh văn học có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa Anh.
Từ "part of speech" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pars orationis", nghĩa là "phần của lời nói". "Pars" có nghĩa là "phần", trong khi "oratio" nghĩa là "lời nói" hoặc "phát biểu". Khái niệm này đã được sử dụng từ thời cổ đại để phân loại các thành phần ngữ pháp trong một ngôn ngữ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, và trạng từ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tổ chức và phân loại từ trong ngôn ngữ nhằm phục vụ cho việc phân tích ngữ pháp một cách hệ thống.
Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "part of speech" có tần suất xuất hiện tương đối thường xuyên trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần phân tích cấu trúc ngữ pháp và từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong việc giảng dạy ngữ pháp, phân tích câu và nghiên cứu ngôn ngữ, phản ánh vai trò quan trọng của từ loại trong việc hiểu và diễn đạt ý nghĩa chính xác.