Bản dịch của từ Partial payment installment agreement trong tiếng Việt

Partial payment installment agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partial payment installment agreement(Noun)

pˈɑɹʃəl pˈeɪmənt ˌɪnstˈɔlmənt əɡɹˈimənt
pˈɑɹʃəl pˈeɪmənt ˌɪnstˈɔlmənt əɡɹˈimənt
01

Một kế hoạch thanh toán trong đó chỉ một phần của tổng số tiền được thanh toán theo các khoảng thời gian đều đặn cho đến khi toàn bộ số tiền được thanh toán.

A payment plan in which only a portion of the total amount is paid at regular intervals until the full amount is settled.

Ví dụ
02

Một hợp đồng có tính chất ràng buộc pháp lý mô tả các điều khoản của một khoản thanh toán sẽ được thực hiện theo hình thức trở thành các đợt thay vì thanh toán một lần.

A legally binding contract outlining the terms of a payment that is to be made in installments rather than in a lump sum.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận cho phép con nợ thanh toán khoản nợ của họ thông qua những khoản thanh toán nhỏ hơn, dễ quản lý hơn theo thời gian.

An agreement that allows the debtor to pay off their debt through smaller, more manageable payments over time.

Ví dụ