Bản dịch của từ Party band trong tiếng Việt

Party band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party band (Noun)

pˈɑɹti bˈænd
pˈɑɹti bˈænd
01

Một nhóm nhạc sĩ biểu diễn tại các buổi tụ họp xã hội, lễ kỷ niệm hoặc tiệc tùng.

A group of musicians that perform at social gatherings, celebrations, or parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm nhạc cung cấp giải trí cho các sự kiện như đám cưới hoặc các chức năng doanh nghiệp.

A musical ensemble that provides entertainment for events such as weddings or corporate functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại ban nhạc chuyên biểu diễn nhạc sôi động và có thể khiêu vũ để thu hút khán giả.

A type of band that specializes in playing upbeat and danceable music to engage the audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party band

Không có idiom phù hợp