Bản dịch của từ Parula trong tiếng Việt
Parula

Parula (Noun)
Một loài chim thuộc chi parula của mỹ thuộc loài chích gỗ nhỏ (họ parulidae), thường có lưng màu xanh và ức màu vàng; cụ thể là (đầy đủ hơn là "parula phía bắc") p. americaana.
A bird of the american genus parula of small wood warblers family parulidae typically having a bluish back and yellow breast specifically more fully northern parula p americana.
The parula is often seen in Central Park during spring migration.
Chim parula thường được thấy ở Central Park vào mùa xuân.
Many people do not recognize the parula's unique song and colors.
Nhiều người không nhận ra bài hát và màu sắc đặc trưng của chim parula.
Is the parula common in urban areas like New York City?
Chim parula có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "parula" chỉ về một chi chim nhỏ trong họ Chim sẻ (Parulidae), chủ yếu phân bố ở châu Mỹ. Chúng thường có màu sắc sặc sỡ và thường sống trong môi trường rừng ẩm ướt. Có một số loài parula nổi bật như parula xanh (Setophaga dominica) và parula vàng (Setophaga piti). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anglais Anh và Anglais Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, các tên gọi thường phụ thuộc vào từng loài cụ thể trong chi.
Từ "parula" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "parulus", nghĩa là "nhỏ bé". Trong hệ thống phân loại động vật, "parula" được dùng để chỉ một giống chim nhỏ thuộc họ Parulidae, thường sống ở khu vực Bắc Mỹ. Việc sử dụng từ này để chỉ loài chim phản ánh đặc điểm kích thước nhỏ nhắn của chúng, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và đặc tính sinh học trong việc phân loại các loài trong tự nhiên.
Từ "parula" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ chung, "parula" thường dùng để chỉ một nhóm chim nhỏ thuộc họ Wood-Warbler và chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu sinh học hoặc sinh thái. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về động vật hoang dã, thường không gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.