Bản dịch của từ Pasha trong tiếng Việt

Pasha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasha (Noun)

pˈɑʃə
pəʃˈɑ
01

Danh hiệu sĩ quan cấp cao của thổ nhĩ kỳ.

The title of a turkish officer of high rank.

Ví dụ

The social event was attended by a distinguished Pasha.

Sự kiện xã hội được tham dự bởi một Pasha xuất sắc.

The Pasha's elegant attire impressed the guests at the party.

Trang phục lịch lãm của Pasha gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

The Pasha's residence was a grand mansion in the city.

Nơi ở của Pasha là một biệt thự lớn ở trung tâm thành phố.

02

Một loài bướm lớn màu nâu cam có hai đuôi ở mỗi cánh sau và có hoa văn phức tạp ở dưới cánh, xuất hiện quanh địa trung hải và châu phi.

A large orangebrown butterfly with two tails on each hindwing and complex patterns on the underwings occurring around the mediterranean and in africa.

Ví dụ

The pasha butterfly fluttered gracefully in the garden.

Con bướm pasha nhảy múa duyên dáng trong vườn.

Children in the neighborhood love spotting pasha butterflies during summer.

Trẻ em trong khu phố thích nhìn thấy bướm pasha vào mùa hè.

The school organized a field trip to study the habitat of pasha butterflies.

Trường tổ chức một chuyến tham quan để nghiên cứu môi trường sống của bướm pasha.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasha

Không có idiom phù hợp