Bản dịch của từ Pasha trong tiếng Việt
Pasha

Pasha (Noun)
The social event was attended by a distinguished Pasha.
Sự kiện xã hội được tham dự bởi một Pasha xuất sắc.
The Pasha's elegant attire impressed the guests at the party.
Trang phục lịch lãm của Pasha gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
The Pasha's residence was a grand mansion in the city.
Nơi ở của Pasha là một biệt thự lớn ở trung tâm thành phố.
Một loài bướm lớn màu nâu cam có hai đuôi ở mỗi cánh sau và có hoa văn phức tạp ở dưới cánh, xuất hiện quanh địa trung hải và châu phi.
A large orangebrown butterfly with two tails on each hindwing and complex patterns on the underwings occurring around the mediterranean and in africa.
The pasha butterfly fluttered gracefully in the garden.
Con bướm pasha nhảy múa duyên dáng trong vườn.
Children in the neighborhood love spotting pasha butterflies during summer.
Trẻ em trong khu phố thích nhìn thấy bướm pasha vào mùa hè.
The school organized a field trip to study the habitat of pasha butterflies.
Trường tổ chức một chuyến tham quan để nghiên cứu môi trường sống của bướm pasha.
Họ từ
Từ "pasha" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, thường dùng để chỉ một chức vụ cao cấp trong hệ thống hành chính của Đế quốc Ottoman. Pasha thường được coi là những người nắm quyền lực và có tầm ảnh hưởng lớn, tương tự như lãnh chúa hoặc quan chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa của "pasha" thường mang tính lịch sử và văn hóa, gắn liền với quyền lực trong các xã hội phương Đông.
Từ "pasha" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, được sử dụng để chỉ những người giữ chức vụ cao trong chính quyền Ottoman. Nguồn gốc của nó có thể được truy tìm về từ "basha", một từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "người đứng đầu" hay "chỉ huy". Trong lịch sử, pasha thường được cấp quyền lực và quyền lợi rộng rãi, và danh xưng này đã trở thành một biểu tượng của địa vị và quyền lực trong xã hội, điều này vẫn còn được phản ánh trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "pasha" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ, thường chỉ một chức vụ cao trong quân đội hoặc chính quyền của Đế chế Ottoman. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong bài thi, đặc biệt là ở các phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể gắn liền với các ngữ cảnh lịch sử, văn hóa, và chính trị, thường được nhắc đến trong các tài liệu về lịch sử thế giới hoặc văn học liên quan đến thời kỳ Ottoman.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp