Bản dịch của từ Pass by trong tiếng Việt
Pass by

Pass by (Verb)
During the protest, many people pass by the government building.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đi ngang qua tòa nhà chính phủ.
She tends to pass by her old friends without acknowledging them.
Cô ấy có xu hướng đi ngang qua những người bạn cũ của mình mà không nhận ra họ.
It is common for tourists to pass by local customs when visiting new places.
Du khách thường đi ngang qua các phong tục địa phương khi đến thăm những địa điểm mới.
The party passed by quickly.
Bữa tiệc trôi qua nhanh chóng.
The weekend passed by without any major events.
Cuối tuần trôi qua mà không có sự kiện lớn nào.
The year passed by in a blur.
Một năm trôi qua trong mờ mịt.
(nội động) đi qua mà không dừng lại.
(intransitive) to travel past without stopping.
During the parade, the float passed by our street quickly.
Trong cuộc diễu hành, chiếc xe hoa lướt qua đường phố của chúng tôi một cách nhanh chóng.
I saw my friend pass by the cafe on her way home.
Tôi thấy bạn tôi đi ngang qua quán cà phê trên đường về nhà.
The bus always passes by the school at 3 p.m.
Xe buýt luôn đi ngang qua trường lúc 3 giờ chiều.
Cụm từ "pass by" có nghĩa là di chuyển qua một địa điểm mà không dừng lại. Trong tiếng Anh, "pass by" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, điểm khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi người Mỹ có xu hướng dùng cụm này trong các tình huống không chính thức nhiều hơn so với người Anh. "Pass by" còn hàm ý lướt qua một người hoặc sự kiện mà không tương tác.
Cụm từ "pass by" có nguồn gốc từ động từ "pass", xuất phát từ tiếng Latinh "passare", có nghĩa là "đi ngang qua". Trong lịch sử ngôn ngữ, "pass" đã được sử dụng để diễn đạt hành động di chuyển qua một địa điểm hay tình huống nào đó. Hiện nay, "pass by" thường chỉ hành động đi qua mà không dừng lại, thể hiện sự tạm thời hoặc sự không quan tâm đến một điều gì đó, đồng thời phản ánh ngữ nghĩa về sự trôi qua của thời gian và không gian.
Cụm từ "pass by" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, khi mô tả hành động di chuyển qua một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ thường được sử dụng để diễn tả việc bỏ qua một sự kiện hoặc một người mà không dừng lại, như trong các cuộc trò chuyện về thói quen hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



