Bản dịch của từ Past consideration trong tiếng Việt

Past consideration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past consideration(Noun)

pˈæst kənsˌɪdɚˈeɪʃən
pˈæst kənsˌɪdɚˈeɪʃən
01

Một khái niệm trong luật hợp đồng, trong đó một lời hứa được thực hiện trong quá khứ không thể được coi là sự xem xét hợp lệ cho các thỏa thuận trong tương lai.

A concept in contract law wherein a promise made in the past cannot serve as valid consideration for future agreements.

Ví dụ
02

Một điều đã được thực hiện hoặc cung cấp trước khi một cam kết được đưa ra, do đó không còn đủ điều kiện là sự xem xét.

Something that has already been done or given prior to a commitment being made, thus no longer qualifying as consideration.

Ví dụ
03

Về mặt pháp lý, nó đề cập đến một hành động hoặc lời hứa đã được thực hiện trước khi một lời đề nghị được đưa ra, không được công nhận là sự xem xét đầy đủ.

In legal terms, it refers to an act or promise that was performed before an offer was made, not recognized as sufficient consideration.

Ví dụ