Bản dịch của từ Pastries trong tiếng Việt
Pastries

Pastries (Noun)
I love eating pastries at social gatherings with friends and family.
Tôi thích ăn bánh ngọt tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè và gia đình.
Many people do not enjoy pastries due to dietary restrictions.
Nhiều người không thích bánh ngọt vì lý do ăn kiêng.
Are pastries popular at social events in your country?
Bánh ngọt có phổ biến tại các sự kiện xã hội ở quốc gia bạn không?
Dạng danh từ của Pastries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pastry | Pastries |
Họ từ
Từ "pastries" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các loại bánh nướng được làm từ bột mì, thường chứa nhiều bơ, đường và có thể có nhân trái cây, kem hoặc chocolate. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Mỹ, "pastry" cũng có thể chỉ đến loại vỏ bánh dùng trong các món ăn mặn. Phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Từ "pastries" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pâtisserie", bắt nguồn từ từ Latin "pasta", nghĩa là bột nhào. Ban đầu, "pasta" chỉ đề cập đến hỗn hợp bột và nước, từ đó phát triển thành những món ăn làm từ bột nhồi nướng, được trang trí tinh xảo. Khả năng chế biến khéo léo và đa dạng của pâtisserie phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật ẩm thực, dẫn tới sự phổ biến của từ "pastries" trong tiếng Anh chỉ những loại bánh ngọt và bánh nướng tinh tế.
Từ "pastries" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong bối cảnh mô tả thực phẩm và ngành công nghiệp ẩm thực. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mua sắm, đánh giá thực phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách ẩm thực. Nó thường gợi nhớ đến sự tinh tế và nghệ thuật làm bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp