Bản dịch của từ Pegging trong tiếng Việt
Pegging

Pegging (Noun)
Some people believe pegging can enhance intimacy in a relationship.
Một số người tin rằng việc pegging có thể tăng cường sự gần gũi trong một mối quan hệ.
Others feel uncomfortable with the idea of pegging due to stigma.
Người khác cảm thấy không thoải mái với ý tưởng pegging do sự kỳ thị.
Have you ever discussed pegging as a topic in an IELTS essay?
Bạn đã bao giờ thảo luận về pegging trong một bài luận IELTS chưa?
Some people believe pegging can enhance intimacy in relationships.
Một số người tin rằng pegging có thể tăng cường sự gần gũi trong mối quan hệ.
Others find pegging uncomfortable and prefer traditional sexual activities.
Người khác thấy pegging không thoải mái và thích hoạt động tình dục truyền thống.
Chốt chung.
Pegs collectively.
She hung her clothes on the pegging in the laundry room.
Cô ấy treo quần áo lên cái móc trong phòng giặt.
The pegging in the classroom is used for displaying student work.
Cái móc trong lớp học được sử dụng để trưng bày công việc của học sinh.
Did you remember to bring the pegging for the poster board?
Bạn có nhớ mang cái móc cho bảng quảng cáo không?
She ran out of pegging for her laundry.
Cô ấy đã hết cái treo quần áo cho việc giặt đồ của mình.
They avoided pegging clothes on rainy days.
Họ tránh việc treo quần áo vào những ngày mưa.
Quyết tâm kiên trì trong công việc; cố định đi.
Determined perseverance in work pegging away.
She showed pegging in her job search, applying to 50 positions.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì trong việc tìm việc, nộp đơn đến 50 vị trí.
He lacked pegging in his social interactions, often avoiding group activities.
Anh ấy thiếu sự kiên trì trong giao tiếp xã hội, thường tránh hoạt động nhóm.
Did the student show pegging in completing the IELTS writing assignments?
Học sinh đã thể hiện sự kiên trì trong việc hoàn thành bài tập viết IELTS chứ?
Her pegging in improving her English paid off in the IELTS test.
Sự cố gắng của cô ấy trong việc cải thiện tiếng Anh đã đem lại kết quả trong bài kiểm tra IELTS.
Lack of pegging can hinder progress in IELTS writing and speaking.
Thiếu sự kiên trì có thể ngăn chặn tiến triển trong viết và nói IELTS.
Dạng danh từ của Pegging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pegging | - |
Họ từ
Từ "pegging" có nghĩa là hoạt động tình dục trong đó một cá nhân (thường là phụ nữ) sử dụng một dụng cụ tình dục để thâm nhập vào đối tác (thường là nam). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các mối quan hệ đồng giới và đã gia tăng nhận thức trong văn hóa đại chúng gần đây. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "pegging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peg", có nghĩa là cắm hoặc gắn chặt. Từ này phát triển từ tiếng Trung cổ "pec", có thể xuất phát từ tiếng Latinh "pica", chỉ hành động gắn chặt vật gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pegging" thường đề cập đến một hành vi tình dục, trong đó một người sử dụng một dụng cụ để thâm nhập vào một người khác, mở rộng ý nghĩa ban đầu từ động từ liên quan đến việc gắn và cố định. Sự chuyển giao này cho thấy một sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ trong việc khám phá các khía cạnh của bản sắc và sinh lý.
Từ "pegging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do đặc thù ngữ cảnh mà nó thường được sử dụng. Trong phần Đọc và Nghe, "pegging" có thể được đề cập đến trong các chủ đề tài chính hoặc cựu ngữ học, nhưng tỷ lệ gặp gỡ vẫn thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc chính sách. Ngoài ra, "pegging" cũng thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về lĩnh vực tình dục, đề cập đến hình thức giao tiếp giữa bạn tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp