Bản dịch của từ Pegging trong tiếng Việt

Pegging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pegging (Noun)

01

(tình dục) hành động xâm nhập qua đường hậu môn của một người đàn ông bởi một người nào đó, thường là phụ nữ, đeo dương vật giả có dây đeo.

Sex the act of anal penetration of a man by someone usually a woman wearing a strapon dildo.

Ví dụ

Some people believe pegging can enhance intimacy in a relationship.

Một số người tin rằng việc pegging có thể tăng cường sự gần gũi trong một mối quan hệ.

Others feel uncomfortable with the idea of pegging due to stigma.

Người khác cảm thấy không thoải mái với ý tưởng pegging do sự kỳ thị.

Have you ever discussed pegging as a topic in an IELTS essay?

Bạn đã bao giờ thảo luận về pegging trong một bài luận IELTS chưa?

Some people believe pegging can enhance intimacy in relationships.

Một số người tin rằng pegging có thể tăng cường sự gần gũi trong mối quan hệ.

Others find pegging uncomfortable and prefer traditional sexual activities.

Người khác thấy pegging không thoải mái và thích hoạt động tình dục truyền thống.

02

Chốt chung.

Pegs collectively.

Ví dụ

She hung her clothes on the pegging in the laundry room.

Cô ấy treo quần áo lên cái móc trong phòng giặt.

The pegging in the classroom is used for displaying student work.

Cái móc trong lớp học được sử dụng để trưng bày công việc của học sinh.

Did you remember to bring the pegging for the poster board?

Bạn có nhớ mang cái móc cho bảng quảng cáo không?

She ran out of pegging for her laundry.

Cô ấy đã hết cái treo quần áo cho việc giặt đồ của mình.

They avoided pegging clothes on rainy days.

Họ tránh việc treo quần áo vào những ngày mưa.

03

Quyết tâm kiên trì trong công việc; cố định đi.

Determined perseverance in work pegging away.

Ví dụ

She showed pegging in her job search, applying to 50 positions.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì trong việc tìm việc, nộp đơn đến 50 vị trí.

He lacked pegging in his social interactions, often avoiding group activities.

Anh ấy thiếu sự kiên trì trong giao tiếp xã hội, thường tránh hoạt động nhóm.

Did the student show pegging in completing the IELTS writing assignments?

Học sinh đã thể hiện sự kiên trì trong việc hoàn thành bài tập viết IELTS chứ?

Her pegging in improving her English paid off in the IELTS test.

Sự cố gắng của cô ấy trong việc cải thiện tiếng Anh đã đem lại kết quả trong bài kiểm tra IELTS.

Lack of pegging can hinder progress in IELTS writing and speaking.

Thiếu sự kiên trì có thể ngăn chặn tiến triển trong viết và nói IELTS.

Dạng danh từ của Pegging (Noun)

SingularPlural

Pegging

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pegging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pegging

Không có idiom phù hợp