Bản dịch của từ Penis trong tiếng Việt
Penis

Penis (Noun)
Cơ quan sinh dục đực của động vật có xương sống bậc cao, mang ống dẫn tinh trùng trong quá trình giao phối. ở người và hầu hết các động vật có vú khác, nó chủ yếu bao gồm các mô cương cứng và cũng được sử dụng để đi tiểu.
The male genital organ of higher vertebrates, carrying the duct for the transfer of sperm during copulation. in humans and most other mammals it consists largely of erectile tissue and is used also for urination.
The doctor discussed the importance of prostate health for men's penises.
Bác sĩ đã thảo luận về tầm quan trọng của sức khỏe tuyến tiền liệt đối với dương vật của nam giới.
The nude painting caused controversy due to the prominent depiction of male penises.
Bức tranh khỏa thân đã gây tranh cãi do mô tả nổi bật dương vật của nam giới.
The sex education class covered topics related to male and female reproductive organs, including the penis.
Lớp giáo dục giới tính bao gồm các chủ đề liên quan đến cơ quan sinh sản nam và nữ, bao gồm cả dương vật.
Dạng danh từ của Penis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penis | Penises |
Kết hợp từ của Penis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uncircumcised penis Dương vật không bị chạy cạo | He felt embarrassed about his uncircumcised penis during the medical exam. Anh ta cảm thấy xấu hổ về dương vật không bao quy đầu của mình trong cuộc khám sức khỏe. |
Huge penis Gậy to | He felt embarrassed when his huge penis was accidentally exposed. Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi dương vật khổng lồ của anh ấy bị lộ lọt ngẫu nhiên. |
Small penis Dương vật nhỏ | He felt embarrassed due to his small penis size. Anh ta cảm thấy bối rối vì kích thước dương vật nhỏ. |
Large penis Dương vật lớn | He felt insecure due to his large penis size. Anh ấy cảm thấy bất an vì kích thước dương vật lớn của mình. |
Circumcised penis Dương vật bị cắt bao quy đầu | The doctor explained the benefits of circumcision for a healthy penis. Bác sĩ giải thích lợi ích của việc rite cho dương vật khỏe mạnh. |
Họ từ
Từ "penis" chỉ một cơ quan sinh dục nam, có chức năng sinh sản và tiểu tiện. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm giống nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người bản xứ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "manhood" hay "member" để giảm bớt sự thô tục. "Penis" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các vấn đề sức khỏe liên quan đến cơ quan này.
Từ "penis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "penis", có nghĩa là "cái đuôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ đầu tiên và chỉ định bộ phận sinh dục male ở nhiều loài động vật, đặc biệt là con người. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến chức năng sinh sản cũng như vai trò biểu tượng trong văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, "penis" được sử dụng rộng rãi trong y học và nghiên cứu sinh lý học để chỉ bộ phận đó một cách kỹ thuật và chính xác.
Từ "penis" là thuật ngữ sinh học chỉ bộ phận sinh dục nam và được sử dụng khá phổ biến trong các tài liệu y tế, sinh học và tâm sinh lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe sinh sản hoặc các vấn đề y tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các bài kiểm tra có thể thấp hơn trong Reading và Listening do tính chất chuyên môn của từ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục hoặc giáo dục giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp