Bản dịch của từ Penthouse trong tiếng Việt

Penthouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penthouse (Noun)

pˈɛnthaʊs
pˈɛnthaʊs
01

Nhà ngoài hoặc nơi trú ẩn có mái dốc, được xây bên hông tòa nhà.

An outhouse or shelter with a sloping roof built on to the side of a building.

Ví dụ

The penthouse on top of the apartment building offers stunning views.

Căn hộ tầng cao trên tòa nhà chung cư mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp.

The penthouse is often reserved for the wealthiest residents in the city.

Căn hộ tầng cao thường được dành cho cư dân giàu nhất trong thành phố.

The penthouse has a luxurious design and exclusive amenities for its occupants.

Căn hộ tầng cao có thiết kế sang trọng và tiện nghi độc quyền cho người ở.

02

Căn hộ trên tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng, thường là căn hộ được trang bị sang trọng.

A flat on the top floor of a tall building typically one that is luxuriously fitted.

Ví dụ

The penthouse in the skyscraper offers stunning city views.

Căn hộ penthouse ở tòa nhà chọc trời cung cấp tầm nhìn đẹp của thành phố.

She hosted a lavish party in her penthouse overlooking the river.

Cô đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa trong căn hộ penthouse của mình nhìn ra sông.

The penthouse residents enjoy exclusive access to the rooftop pool.

Cư dân căn hộ penthouse tận hưởng quyền truy cập độc quyền vào hồ bơi trên sân thượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penthouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penthouse

Không có idiom phù hợp