Bản dịch của từ Perceived value trong tiếng Việt
Perceived value
Noun [U/C]

Perceived value(Noun)
pɚsˈivd vˈælju
pɚsˈivd vˈælju
01
Giá trị hoặc tầm quan trọng của một thứ mà được hiểu hoặc diễn giải bởi một cá nhân hoặc một nhóm.
The worth or importance of something as understood or interpreted by an individual or a group.
Ví dụ
Ví dụ
03
Ước lượng chủ quan về giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ bởi một bên liên quan hoặc người tiêu dùng.
The subjective estimate of the value of a good or service by a stakeholder or consumer.
Ví dụ
