Bản dịch của từ Perceived value trong tiếng Việt

Perceived value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceived value(Noun)

pɚsˈivd vˈælju
pɚsˈivd vˈælju
01

Giá trị hoặc tầm quan trọng của một thứ mà được hiểu hoặc diễn giải bởi một cá nhân hoặc một nhóm.

The worth or importance of something as understood or interpreted by an individual or a group.

Ví dụ
02

Sự định giá mà người tiêu dùng gán cho một sản phẩm dựa trên nhận thức của họ thay vì các tiêu chí khách quan.

The valuation that consumers assign to a product based on their perceptions rather than objective measures.

Ví dụ
03

Ước lượng chủ quan về giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ bởi một bên liên quan hoặc người tiêu dùng.

The subjective estimate of the value of a good or service by a stakeholder or consumer.

Ví dụ