Bản dịch của từ Peripatetic trong tiếng Việt
Peripatetic

Peripatetic (Adjective)
Đi du lịch từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là làm việc hoặc ở nhiều nơi khác nhau trong thời gian tương đối ngắn.
Travelling from place to place in particular working or based in various places for relatively short periods.
Her peripatetic lifestyle allows her to experience different cultures easily.
Lối sống di chuyển của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
He dislikes the peripatetic nature of his job, preferring stability instead.
Anh ta không thích tính chất di chuyển của công việc của mình, thay vào đó ưa thích sự ổn định.
Is a peripatetic lifestyle more beneficial for personal growth and development?
Một lối sống di chuyển có ích hơn cho sự phát triển cá nhân không?
Aristotle.
Her peripatetic lifestyle allows her to explore different cultures.
Lối sống phiêu lưu của cô ấy cho phép cô ấy khám phá nhiều văn hóa khác nhau.
He finds it hard to focus due to his peripatetic nature.
Anh ấy thấy khó tập trung vì tính cách phiêu lưu của mình.
Is a peripatetic approach beneficial in learning a new language?
Cách tiếp cận phiêu lưu có lợi ích trong việc học một ngôn ngữ mới không?
Peripatetic (Noun)
The peripatetic teacher visits different schools to teach English.
Giáo viên lưu động đến các trường khác để dạy Tiếng Anh.
Not all teachers are peripatetic; some prefer to stay in one school.
Không phải tất cả giáo viên đều lưu động; một số thích ở lại một trường.
Is the peripatetic teacher available to teach at our school next week?
Giáo viên lưu động có sẵn để dạy tại trường chúng ta vào tuần tới không?
Một triết gia aristotle.
The peripatetic presented a new theory on ethics at the conference.
Người đi lang thang đã trình bày một lý thuyết mới về đạo đức tại hội nghị.
Not many people are familiar with the works of the peripatetics.
Không nhiều người quen thuộc với các tác phẩm của những người đi lang thang.
Is the peripatetic approach to education still relevant in modern society?
Phương pháp giáo dục của người đi lang thang có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "peripatetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peripatetikos", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "người đi bộ". Trong ngữ cảnh triết học, từ này đặc biệt liên quan đến Aristoteles, người đã giảng dạy khi di chuyển. "Peripatetic" thường được sử dụng để chỉ những người thường xuyên di chuyển hoặc làm việc trong nhiều địa điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng như nhau, nhưng có thể xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh học thuật của Anh hơn.
Từ "peripatetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "peripatētikos", có nghĩa là "đi dạo" hoặc "đi bộ". Từ này liên quan chặt chẽ đến Phái Peripatetic, được thành lập bởi triết gia Aristoteles, nơi các học sinh thường học trong khi đi bộ quanh vườn Lyceum. Hiện nay, "peripatetic" mô tả trạng thái di chuyển hoặc làm việc ở nhiều nơi khác nhau, phản ánh bản chất di động và không cố định của khái niệm này.
Từ "peripatetic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ những người di động, thường liên quan đến việc giảng dạy hoặc học tập ở nhiều địa điểm khác nhau. Một số tình huống thông dụng mà từ này được áp dụng bao gồm việc mô tả phong cách giảng dạy của giáo viên hoặc hoạt động của một nhà nghiên cứu di chuyển giữa các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp