Bản dịch của từ Personal advice trong tiếng Việt

Personal advice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal advice (Noun)

pɝˈsɨnəl ædvˈaɪs
pɝˈsɨnəl ædvˈaɪs
01

Hướng dẫn hoặc khuyến nghị được đưa ra cho ai đó về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Guidance or recommendations offered to someone about a specific issue or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ý kiến hoặc khuyến nghị liên quan đến một hướng đi cụ thể.

An opinion or recommendation regarding a particular course of action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lời khuyên được đưa ra dựa trên nhu cầu hoặc hoàn cảnh cá nhân.

Counsel given based on individual needs or circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal advice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal advice

Không có idiom phù hợp