Bản dịch của từ Personal advice trong tiếng Việt
Personal advice
Noun [U/C]

Personal advice (Noun)
pɝˈsɨnəl ædvˈaɪs
pɝˈsɨnəl ædvˈaɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ý kiến hoặc khuyến nghị liên quan đến một hướng đi cụ thể.
An opinion or recommendation regarding a particular course of action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lời khuyên được đưa ra dựa trên nhu cầu hoặc hoàn cảnh cá nhân.
Counsel given based on individual needs or circumstances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal advice
Không có idiom phù hợp