Bản dịch của từ Personal experience trong tiếng Việt
Personal experience

Personal experience (Noun)
Kiến thức hoặc kỹ năng mà một người có được thông qua quan sát hoặc tham gia trực tiếp vào các sự kiện hoặc hoạt động.
The knowledge or skill acquired by a person through direct observation or participation in events or activities.
My personal experience in volunteering taught me valuable social skills.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi trong tình nguyện đã dạy tôi kỹ năng xã hội quý giá.
She does not share her personal experience at social gatherings.
Cô ấy không chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình tại các buổi gặp mặt xã hội.
What personal experience do you have related to social issues?
Bạn có kinh nghiệm cá nhân nào liên quan đến các vấn đề xã hội không?
My personal experience with community service taught me valuable lessons.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi với dịch vụ cộng đồng đã dạy tôi nhiều bài học quý giá.
His personal experience in volunteering did not influence his decision.
Kinh nghiệm cá nhân của anh ấy trong tình nguyện không ảnh hưởng đến quyết định của anh.
Những sự kiện hoặc trường hợp độc nhất của một cá nhân định hình sự hiểu biết hoặc quan điểm của họ.
An individual's unique events or occurrences that shape their understanding or perspective.
My personal experience with volunteering changed my view on community service.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi về tình nguyện đã thay đổi quan điểm của tôi về dịch vụ cộng đồng.
Her personal experience did not relate to the social issues discussed.
Kinh nghiệm cá nhân của cô ấy không liên quan đến các vấn đề xã hội được thảo luận.
What personal experience influenced your opinion on social justice topics?
Kinh nghiệm cá nhân nào đã ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các chủ đề công bằng xã hội?
Her personal experience in volunteering shaped her views on community service.
Kinh nghiệm cá nhân của cô ấy trong tình nguyện đã hình thành quan điểm của cô về dịch vụ cộng đồng.
His personal experience does not reflect the general opinion on social issues.
Kinh nghiệm cá nhân của anh ấy không phản ánh ý kiến chung về các vấn đề xã hội.
Một trải nghiệm chủ quan cụ thể với một người nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc những hiểu biết cá nhân.
A subjective experience that is specific to a person, often relating to emotions or personal insights.
My personal experience with volunteering changed my perspective on community service.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi về tình nguyện đã thay đổi quan điểm của tôi.
Many people do not share their personal experience during social events.
Nhiều người không chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của họ trong các sự kiện xã hội.
What personal experience influenced your views on social issues?
Kinh nghiệm cá nhân nào đã ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?
My personal experience with volunteering changed my perspective on community service.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi về tình nguyện đã thay đổi quan điểm của tôi.
Many people do not share their personal experience during social events.
Nhiều người không chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của họ trong các sự kiện xã hội.
Cụm từ "personal experience" ám chỉ những trải nghiệm hoặc sự kiện mà một cá nhân đã trực tiếp trải qua, thường mang tính chất chủ quan và có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quan điểm của họ. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)