Bản dịch của từ Personal selling trong tiếng Việt

Personal selling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal selling(Noun)

pɝˈsɨnəl sˈɛlɨŋ
pɝˈsɨnəl sˈɛlɨŋ
01

Thực tiễn bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua tương tác cá nhân, thường liên quan đến các cuộc gặp mặt trực tiếp hoặc cuộc gọi điện thoại.

The practice of selling products directly to customers through personal interaction, often involving face-to-face meetings or phone calls.

Ví dụ
02

Phương pháp bán hàng trực tiếp nơi nhân viên bán hàng tương tác với người mua tiềm năng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp giải pháp phù hợp.

A direct sales method where the salesperson engages with potential buyers to understand their needs and provide tailored solutions.

Ví dụ
03

Một chiến lược trong tiếp thị nơi nhân viên bán hàng được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng thông qua giao tiếp cá nhân hóa.

A strategy in marketing where sales personnel are employed to build relationships and influence customer decisions through personalized communication.

Ví dụ