Bản dịch của từ Personal selling trong tiếng Việt
Personal selling
Noun [U/C]

Personal selling(Noun)
pɝˈsɨnəl sˈɛlɨŋ
pɝˈsɨnəl sˈɛlɨŋ
Ví dụ
02
Phương pháp bán hàng trực tiếp nơi nhân viên bán hàng tương tác với người mua tiềm năng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp giải pháp phù hợp.
A direct sales method where the salesperson engages with potential buyers to understand their needs and provide tailored solutions.
Ví dụ
03
Một chiến lược trong tiếp thị nơi nhân viên bán hàng được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng thông qua giao tiếp cá nhân hóa.
A strategy in marketing where sales personnel are employed to build relationships and influence customer decisions through personalized communication.
Ví dụ
