Bản dịch của từ Persuasion process trong tiếng Việt
Persuasion process

Persuasion process (Noun)
Hành động thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì.
The act of convincing someone to do or believe something.
The persuasion process can change opinions about climate change awareness.
Quá trình thuyết phục có thể thay đổi ý kiến về nhận thức khí hậu.
The persuasion process is not easy for everyone in social debates.
Quá trình thuyết phục không dễ dàng cho mọi người trong các cuộc tranh luận xã hội.
Is the persuasion process effective in promoting social justice initiatives?
Quá trình thuyết phục có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội không?
Một phương pháp có hệ thống trong đó thông tin được trình bày để ảnh hưởng đến niềm tin hoặc hành động của ai đó.
A systematic approach in which information is presented to influence someone's beliefs or actions.
The persuasion process helped convince many voters during the 2020 election.
Quá trình thuyết phục đã giúp thuyết phục nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.
The persuasion process does not always guarantee a change in opinion.
Quá trình thuyết phục không phải lúc nào cũng đảm bảo thay đổi ý kiến.
How effective is the persuasion process in social media campaigns?
Quá trình thuyết phục có hiệu quả như thế nào trong các chiến dịch truyền thông xã hội?
The persuasion process can influence people's opinions on climate change discussions.
Quá trình thuyết phục có thể ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu.
The persuasion process does not always succeed in changing stubborn minds.
Quá trình thuyết phục không phải lúc nào cũng thành công trong việc thay đổi những tâm trí cứng đầu.
How does the persuasion process affect social movements like Black Lives Matter?
Quá trình thuyết phục ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter?