Bản dịch của từ Persuasion process trong tiếng Việt
Persuasion process
Noun [U/C]

Persuasion process(Noun)
pɚswˈeɪʒən pɹˈɑsˌɛs
pɚswˈeɪʒən pɹˈɑsˌɛs
01
Hành động thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì.
The act of convincing someone to do or believe something.
Ví dụ
02
Một phương pháp có hệ thống trong đó thông tin được trình bày để ảnh hưởng đến niềm tin hoặc hành động của ai đó.
A systematic approach in which information is presented to influence someone's beliefs or actions.
Ví dụ
