Bản dịch của từ Pests trong tiếng Việt

Pests

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pests (Noun)

pˈɛsts
pˈɛsts
01

Côn trùng phá hoại hoặc các động vật khác tấn công cây trồng, thực phẩm, vật nuôi, v.v.

Destructive insects or other animals that attack crops food livestock etc.

Ví dụ

Farmers struggle against pests that damage their crops every year.

Nông dân phải vật lộn với sâu bệnh phá hoại mùa màng hàng năm.

Pests do not only affect rice but also other important crops.

Sâu bệnh không chỉ ảnh hưởng đến lúa mà còn nhiều loại cây trồng quan trọng khác.

What pests are most harmful to local farmers in Vietnam?

Những loại sâu bệnh nào gây hại nhất cho nông dân địa phương ở Việt Nam?

Dạng danh từ của Pests (Noun)

SingularPlural

Pest

Pests

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pests cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] It is painstaking labour that indeed takes months to take care of crops and yet cannot guarantee a fruitful harvest due to external factors like weather conditions, and diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Pests

Không có idiom phù hợp