Bản dịch của từ Phenoxazine trong tiếng Việt

Phenoxazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenoxazine (Noun)

01

Một hợp chất dị vòng, kết tinh, màu đỏ tím, c₁₂h₉no, có phân tử ba vòng chứa hai vòng benzen được nối với nhau bởi một nguyên tử oxy và một nhóm imino, và được sử dụng để điều chế thuốc nhuộm oxazine; bất kỳ loại hợp chất nào có phân tử chứa cấu trúc này.

A violetred crystalline heteroaromatic compound c₁₂h₉no whose tricyclic molecule contains two benzene rings joined by an oxygen atom and an imino group and which is used in the preparation of oxazine dyes any of a class of compounds whose molecules contain this structure.

Ví dụ

Phenoxazine is used to create vibrant colors in social art projects.

Phenoxazine được sử dụng để tạo màu sắc rực rỡ trong dự án nghệ thuật xã hội.

Phenoxazine is not commonly known among social activists today.

Phenoxazine không được biết đến nhiều trong số các nhà hoạt động xã hội ngày nay.

Is phenoxazine a key component in social awareness campaigns?

Phenoxazine có phải là thành phần chính trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenoxazine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenoxazine

Không có idiom phù hợp