Bản dịch của từ Photo oxidative trong tiếng Việt
Photo oxidative

Photo oxidative (Adjective)
The photo oxidative process damaged the social media influencer's skin.
Quá trình oxy hóa do ánh sáng gây hại cho da của người ảnh hưởng truyền thông xã hội.
The photo oxidative reaction in the photograph changed its color.
Phản ứng oxy hóa do ánh sáng trong bức ảnh đã thay đổi màu sắc của nó.
The photo oxidative effect on the film made it fade quickly.
Tác động oxy hóa do ánh sáng lên bộ phim khiến nó phai mờ nhanh chóng.
Photo oxidative (Noun)
Excessive sun exposure can lead to photo oxidative damage to the skin.
Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể gây hại photo oxidative cho da.
Wearing sunscreen helps prevent photo oxidative stress on the skin.
Đeo kem chống nắng giúp ngăn ngừa căng thẳng photo oxidative trên da.
Protective clothing can reduce the risk of photo oxidative reactions on skin.
Trang phục bảo hộ có thể giảm nguy cơ phản ứng photo oxidative trên da.
Quá trình oxy hóa một chất gây ra bởi ánh sáng hoặc năng lượng bức xạ khác, đặc biệt là sản sinh ra các gốc tự do có hại.
The oxidation of a substance caused by light or other radiant energy, especially with the production of harmful free radicals.
Photo oxidative stress affects skin health due to UV exposure.
Stress oxy hóa do ánh sáng ảnh hưởng đến sức khỏe da.
Photo oxidative damage can lead to premature aging in individuals.
Sự hỏng hóc do ánh sáng gây ra lão hóa sớm ở người.
Protective measures against photo oxidative effects are crucial for skin protection.
Biện pháp bảo vệ chống lại tác động oxy hóa từ ánh sáng quan trọng cho việc bảo vệ da.
"Photo oxidative" là thuật ngữ liên quan đến quá trình oxy hóa xảy ra dưới tác động của ánh sáng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, mô tả cách ánh sáng làm tăng cường phản ứng oxy hóa, dẫn đến sự hình thành các gốc tự do và các sản phẩm phản ứng phụ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "photo oxidative" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "photo oxidative" được hình thành từ hai thành phần: "photo" và "oxidative". "Photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōs", có nghĩa là "ánh sáng". "Oxidative" xuất phát từ từ "oxidare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "oxy hóa". Kết hợp lại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và hóa học để mô tả quá trình phản ứng xảy ra dưới tác động của ánh sáng, dẫn đến sự oxy hóa. Khái niệm này gắn liền với nhiều ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và công nghệ môi trường.
"Cụm từ 'photo oxidative' thường xuất hiện trong các bài viết và tài liệu liên quan đến hóa học và sinh học, đặc biệt trong các nghiên cứu về quá trình quang hợp và sự phân hủy chất hữu cơ dưới tác động của ánh sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn ở phần viết và đọc. Tuy nhiên, tính phổ biến của nó trong ngữ cảnh hàng ngày là hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về các hiện tượng động học quang học".