Bản dịch của từ Photobombing trong tiếng Việt
Photobombing

Photobombing (Noun)
Hành động làm hỏng một bức ảnh bằng cách bất ngờ xuất hiện trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp, thường là một trò đùa hoặc trò đùa thực tế.
The action of spoiling a photograph by unexpectedly appearing in the cameras field of view as the picture is taken typically as a prank or practical joke.
Jake's photobombing ruined Sarah's graduation photo last June.
Hành động photobombing của Jake đã làm hỏng bức ảnh tốt nghiệp của Sarah vào tháng Sáu.
Photobombing is not appropriate at formal events like weddings.
Hành động photobombing không phù hợp tại các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Is photobombing common in group photos among friends?
Hành động photobombing có phổ biến trong các bức ảnh nhóm giữa bạn bè không?
Photobombing là hành động tự ý chen vào một bức ảnh, thường gây cười hoặc bất ngờ cho những người chụp ảnh. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa mạng xã hội, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhấn nhẹ hơn.
Từ "photobombing" có nguồn gốc từ hai thành tố: "photo", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "phōtos", có nghĩa là ánh sáng, và "bomb", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, chỉ hành động cố ý xuất hiện trong khung hình của người khác, gây chú ý hoặc làm hỏng bức ảnh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất hài hước và bất ngờ của hành động photobombing, đồng thời thể hiện sự phát triển của văn hóa chụp ảnh trong thời đại số.
Thuật ngữ "photobombing" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống vui nhộn hoặc đặc điểm xã hội hiện đại. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để minh họa sự bất ngờ hoặc sự phá đám trong các bức ảnh chụp. Khái niệm này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại xã hội, mạng xã hội và truyền thông, phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại gắn bó với hình ảnh.