Bản dịch của từ Photobombing trong tiếng Việt

Photobombing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photobombing (Noun)

fˈoʊtoʊbˌæmɨŋ
fˈoʊtoʊbˌæmɨŋ
01

Hành động làm hỏng một bức ảnh bằng cách bất ngờ xuất hiện trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp, thường là một trò đùa hoặc trò đùa thực tế.

The action of spoiling a photograph by unexpectedly appearing in the cameras field of view as the picture is taken typically as a prank or practical joke.

Ví dụ

Jake's photobombing ruined Sarah's graduation photo last June.

Hành động photobombing của Jake đã làm hỏng bức ảnh tốt nghiệp của Sarah vào tháng Sáu.

Photobombing is not appropriate at formal events like weddings.

Hành động photobombing không phù hợp tại các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Is photobombing common in group photos among friends?

Hành động photobombing có phổ biến trong các bức ảnh nhóm giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photobombing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photobombing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.