Bản dịch của từ Photocopy trong tiếng Việt
Photocopy
Noun [U/C] Verb

Photocopy(Noun)
fətˈɒkəpi
ˌfoʊˈtɑkəpi
01
Một bản sao của tài liệu được tạo ra bằng máy photocopy
A reproduction of a document produced by a photocopier
Ví dụ
Photocopy

Một bản sao của tài liệu được tạo ra bằng máy photocopy
A reproduction of a document produced by a photocopier