Bản dịch của từ Photocopy trong tiếng Việt

Photocopy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photocopy(Noun)

fətˈɒkəpi
ˌfoʊˈtɑkəpi
01

Một bản sao của tài liệu được tạo ra bằng máy photocopy

A reproduction of a document produced by a photocopier

Ví dụ
02

Quy trình làm bản photocopy

The process of making a photocopy

Ví dụ
03

Một bản sao chính xác hoặc bản sao của một thứ gì đó.

An exact copy or duplicate of something

Ví dụ

Photocopy(Verb)

fətˈɒkəpi
ˌfoʊˈtɑkəpi
01

Một bản sao của một tài liệu được tạo ra bởi máy photocopy.

To make a photocopy of something

Ví dụ
02

Quá trình làm bản sao chép bằng máy photocopy

To reproduce a document using a photocopier

Ví dụ