Bản dịch của từ Phthalimide trong tiếng Việt

Phthalimide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phthalimide (Noun)

fəθəlˈaɪdəmi
fəθəlˈaɪdəmi
01

Một hợp chất hai vòng, c₆h₄(co)₂nh, là chất tương tự imide của anhydrit phthalic, thu được bằng cách cho chất này phản ứng với amoni hydroxit hoặc amoni cacbonat và được sử dụng trong sản xuất thuốc (bao gồm cả thalidomide), thuốc trừ sâu, v.v.

A bicyclic compound c₆h₄co₂nh which is the imide analogue of phthalic anhydride obtained by reacting the latter with ammonium hydroxide or ammonium carbonate and used in the manufacture of drugs including thalidomide pesticides etc.

Ví dụ

Phthalimide is used in making thalidomide for treating certain medical conditions.

Phthalimide được sử dụng để sản xuất thalidomide điều trị một số bệnh.

Phthalimide does not appear in common household products or everyday items.

Phthalimide không có trong các sản phẩm gia dụng hoặc đồ dùng hàng ngày.

Is phthalimide safe for use in pharmaceuticals and agricultural products?

Phthalimide có an toàn khi sử dụng trong dược phẩm và sản phẩm nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phthalimide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phthalimide

Không có idiom phù hợp