Bản dịch của từ Phthalimide trong tiếng Việt
Phthalimide

Phthalimide (Noun)
Một hợp chất hai vòng, c₆h₄(co)₂nh, là chất tương tự imide của anhydrit phthalic, thu được bằng cách cho chất này phản ứng với amoni hydroxit hoặc amoni cacbonat và được sử dụng trong sản xuất thuốc (bao gồm cả thalidomide), thuốc trừ sâu, v.v.
A bicyclic compound c₆h₄co₂nh which is the imide analogue of phthalic anhydride obtained by reacting the latter with ammonium hydroxide or ammonium carbonate and used in the manufacture of drugs including thalidomide pesticides etc.
Phthalimide is used in making thalidomide for treating certain medical conditions.
Phthalimide được sử dụng để sản xuất thalidomide điều trị một số bệnh.
Phthalimide does not appear in common household products or everyday items.
Phthalimide không có trong các sản phẩm gia dụng hoặc đồ dùng hàng ngày.
Is phthalimide safe for use in pharmaceuticals and agricultural products?
Phthalimide có an toàn khi sử dụng trong dược phẩm và sản phẩm nông nghiệp không?
Phthalimide (C8H5NO) là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm imide, được cấu tạo bởi phthalic anhydride và ammonia. Chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như một tác nhân bảo vệ nhóm amin và làm nguyên liệu cho nhiều hợp chất dược phẩm và hóa chất công nghiệp. Phthalimide có tính chất hóa lý ổn định, giúp gia tăng hiệu suất trong các phản ứng hóa học. Tên gọi phthalimide không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "phthalimide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "phthalus", nghĩa là "có liên quan đến benzen", kết hợp với đuôi "-imide", một thuật ngữ hóa học chỉ các hợp chất chứa nhóm imide. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong bối cảnh nghiên cứu hóa học hữu cơ. Ngày nay, phthalimide được biết đến như một thành phần quan trọng trong tổng hợp hóa học, đặc biệt trong sản xuất thuốc và các hợp chất dược tính.
Phthalimide là một từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong các bài viết và tài liệu liên quan đến hóa hữu cơ và tổng hợp hóa học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khi được sử dụng do tính chất kỹ thuật và hạn chế của nó trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống học thuật, nghiên cứu hoặc trong các bài báo khoa học liên quan đến các phản ứng hóa học và cơ chế tác động của hợp chất này.