Bản dịch của từ Thalidomide trong tiếng Việt

Thalidomide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thalidomide (Noun)

ɵəlˈɪdəmaɪd
ɵəlˈɪdəmaɪd
01

Một loại thuốc an thần được phát hiện có thể gây dị tật bẩm sinh, đặc biệt là ở tứ chi, ở trẻ em có mẹ dùng thuốc này trong thời kỳ đầu mang thai để điều trị chứng ốm nghén. nó đã bị ngừng sử dụng vào đầu những năm 1960 nhưng hiện nay có thể được kê đơn, theo những hướng dẫn cực kỳ nghiêm ngặt, để điều trị một số bệnh.

A sedative drug that was found to cause congenital malformation especially of the limbs in children whose mothers took it during early pregnancy to treat morning sickness it was withdrawn from use in the early 1960s but may now be prescribed under extremely strict guidelines to treat certain diseases.

Ví dụ

Thalidomide caused severe birth defects in thousands of babies during the 1960s.

Thalidomide đã gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho hàng nghìn trẻ em trong những năm 1960.

Many people do not know about thalidomide's tragic history and effects.

Nhiều người không biết về lịch sử và tác động bi thảm của thalidomide.

Is thalidomide still used today for treating certain medical conditions?

Thalidomide có còn được sử dụng hôm nay để điều trị một số bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thalidomide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thalidomide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.