Bản dịch của từ Thalidomide trong tiếng Việt
Thalidomide

Thalidomide (Noun)
Một loại thuốc an thần được phát hiện có thể gây dị tật bẩm sinh, đặc biệt là ở tứ chi, ở trẻ em có mẹ dùng thuốc này trong thời kỳ đầu mang thai để điều trị chứng ốm nghén. nó đã bị ngừng sử dụng vào đầu những năm 1960 nhưng hiện nay có thể được kê đơn, theo những hướng dẫn cực kỳ nghiêm ngặt, để điều trị một số bệnh.
A sedative drug that was found to cause congenital malformation especially of the limbs in children whose mothers took it during early pregnancy to treat morning sickness it was withdrawn from use in the early 1960s but may now be prescribed under extremely strict guidelines to treat certain diseases.
Thalidomide caused severe birth defects in thousands of babies during the 1960s.
Thalidomide đã gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho hàng nghìn trẻ em trong những năm 1960.
Many people do not know about thalidomide's tragic history and effects.
Nhiều người không biết về lịch sử và tác động bi thảm của thalidomide.
Is thalidomide still used today for treating certain medical conditions?
Thalidomide có còn được sử dụng hôm nay để điều trị một số bệnh không?
Thalidomide là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ Đức, được phát triển vào năm 1950 như một loại thuốc an thần và chống nôn. Tuy nhiên, thalidomide đã bị cấm sử dụng vào những năm 1960 do gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh khi dùng trong thai kỳ. Hiện nay, thalidomide được sử dụng một cách hạn chế để điều trị các bệnh như đa u tủy và leprosy ở một số quốc gia, do tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch của nó.
Thalidomide có nguồn gốc từ từ Latin "thalassa" có nghĩa là "biển" và "demos" có nghĩa là "dân", phản ánh ý nghĩa của việc ngâm nước trong môi trường tự nhiên. Thalidomide được phát triển lần đầu ở Đức vào năm 1954 như một loại thuốc an thần và thuốc ngủ. Tuy nhiên, nó nhanh chóng trở thành nổi tiếng vì những tác dụng phụ nghiêm trọng gây ra dị tật bẩm sinh. Ngày nay, thalidomide vẫn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý như bệnh đa u tủy, thể hiện một sự chuyển mình từ một sản phẩm thuốc không an toàn sang một liệu pháp điều trị hữu ích.
Thalidomide là một từ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y học và nghiên cứu lâm sàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài thuyết trình về dược lý và tác động của thuốc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là trong điều trị bệnh đa u tủy và bệnh phong.