Bản dịch của từ Physical contingency trong tiếng Việt

Physical contingency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical contingency (Noun)

fˈɪzɨkəl kəntˈɪndʒənsi
fˈɪzɨkəl kəntˈɪndʒənsi
01

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến các điều kiện hoặc kết quả vật lý, điều này không chắc chắn xảy ra.

A potential event or circumstance that may affect physical conditions or outcomes, which is not certain to occur.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái phụ thuộc vào các điều kiện hoặc thực tế vật lý hơn là các khái niệm trừu tượng.

The state of being dependent on physical conditions or reality rather than abstract concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện không lường trước được có thể tác động đến các hệ thống, quy trình hoặc cấu trúc vật lý.

An unforeseen event that can impact physical systems, processes, or structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical contingency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical contingency

Không có idiom phù hợp