Bản dịch của từ Physical contingency trong tiếng Việt
Physical contingency
Noun [U/C]

Physical contingency (Noun)
fˈɪzɨkəl kəntˈɪndʒənsi
fˈɪzɨkəl kəntˈɪndʒənsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kiện không lường trước được có thể tác động đến các hệ thống, quy trình hoặc cấu trúc vật lý.
An unforeseen event that can impact physical systems, processes, or structures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Physical contingency
Không có idiom phù hợp